Tổng hợp Từ vựng + Mẫu câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày theo các chủ đề
Loading...
Loading...

Tổng hợp Từ vựng + Mẫu câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày theo các chủ đề

28/07/2024

Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày là gì 

Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày (日常汉语交际 - Rìcháng Hànyǔ jiāojì) là dạng ngôn ngữ được sử dụng trong các tình huống đời thường, như trò chuyện với bạn bè, mua sắm, hỏi đường hay tham gia các hoạt động xã hội. Đây là một phần quan trọng trong việc học tiếng Trung, đặc biệt với những ai muốn sử dụng tiếng Trung để giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày mà không cần đi sâu vào các lĩnh vực chuyên môn.

1. Tầm quan trọng của Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của Trung Quốc trên trường quốc tế, biết tiếng Trung là một lợi thế lớn. Dù bạn là người học tiếng Trung vì công việc, du lịch hay học tập, khả năng giao tiếp cơ bản sẽ giúp bạn hòa nhập và tương tác với người bản địa. Khác với việc học ngữ pháp hay từ vựng chuyên môn, giao tiếp hàng ngày tập trung vào sự linh hoạt và ứng dụng thực tế.

  • Ứng dụng rộng rãi: Tiếng Trung giao tiếp giúp bạn thực hiện các hoạt động thông thường như mua sắm, hỏi đường, gọi món ăn, và tham gia các cuộc trò chuyện đơn giản. Đây là các kỹ năng cần thiết khi sinh sống hoặc làm việc tại môi trường nói tiếng Trung.

  • Cải thiện kỹ năng nghe - nói: Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày tập trung chủ yếu vào việc nghe và nói, giúp người học cải thiện khả năng phát âm, phản xạ ngôn ngữ, cũng như làm quen với ngữ điệu, âm điệu của người bản xứ.

2. Các đặc điểm nổi bật của Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày

a. Từ vựng và cấu trúc câu đơn giản

Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày sử dụng các câu và từ vựng đơn giản, gần gũi với cuộc sống. Thay vì sử dụng các câu phức tạp hay từ vựng chuyên ngành, các câu thoại giao tiếp thông thường thường ngắn gọn, trực tiếp, tập trung vào việc truyền tải thông tin cơ bản. Ví dụ:

  • 你好! (Nǐ hǎo!) - Xin chào!

  • 请问,厕所在哪里?(Qǐngwèn, cèsuǒ zài nǎlǐ?) - Xin hỏi, nhà vệ sinh ở đâu?

  • 多少钱?(Duōshǎo qián?) - Bao nhiêu tiền?

b. Ngữ điệu và cách phát âm rõ ràng

Ngữ điệu trong giao tiếp hàng ngày rất quan trọng vì nó giúp người nghe hiểu rõ ý nghĩa của câu nói. Tiếng Trung có bốn thanh điệu (thanh 1, thanh 2, thanh 3 và thanh 4), nên việc phát âm đúng rất quan trọng để tránh hiểu lầm. Ví dụ:

  • 妈 (mā) nghĩa là "mẹ" với thanh 1, trong khi 马 (mǎ) nghĩa là "con ngựa" với thanh 3.

c. Sử dụng thành ngữ và cụm từ thông dụng

Trong tiếng Trung giao tiếp hàng ngày, người bản địa thường sử dụng các thành ngữ, cụm từ ngắn gọn để thể hiện ý nhanh và súc tích. Ví dụ, thay vì nói chi tiết, họ có thể sử dụng các câu như:

  • 没事 (Méishì) - Không sao đâu.

  • 加油 (Jiāyóu) - Cố lên!

3. Phương pháp học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày

Để thành thạo tiếng Trung giao tiếp hàng ngày, người học cần một số phương pháp học phù hợp:

a. Luyện nghe và nói nhiều hơn viết

Học giao tiếp không chỉ nằm ở việc học từ vựng hay ngữ pháp mà còn nằm ở việc lắng nghe và nói chuyện nhiều với người bản địa. Bạn có thể luyện nghe các đoạn hội thoại, phim ảnh, chương trình thực tế bằng tiếng Trung để làm quen với ngôn ngữ tự nhiên. Việc tham gia các lớp học giao tiếp hoặc trò chuyện với người bản xứ qua ứng dụng ngôn ngữ cũng giúp cải thiện đáng kể khả năng phản xạ.

b. Thực hành thông qua tình huống thực tế

Khi học giao tiếp, việc đưa mình vào các tình huống thực tế là vô cùng quan trọng. Điều này có thể thông qua việc thực hiện các cuộc hội thoại giả định với bạn bè, tham gia vào các diễn đàn hoặc câu lạc bộ ngôn ngữ, hoặc thậm chí thử trò chuyện với người bản xứ.

c. Tự tạo môi trường học ngôn ngữ

Tự tạo ra môi trường để sử dụng tiếng Trung cũng là một cách học hiệu quả. Ví dụ, bạn có thể dán từ vựng tiếng Trung lên các đồ vật trong nhà, hoặc thiết lập điện thoại, ứng dụng và máy tính bằng tiếng Trung để quen thuộc hơn với từ vựng hàng ngày.

4. Các công cụ hỗ trợ học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày

Hiện nay có rất nhiều ứng dụng và công cụ giúp hỗ trợ học tiếng Trung giao tiếp, như:

  • Ứng dụng học ngôn ngữ: Duolingo, HelloChinese, LingoDeer.

  • Trang web và diễn đàn: Italki, HelloTalk.

  • Kênh YouTube học tiếng: ChineseClass101, Learn Chinese Now.

5. Kết luận

Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày là công cụ không thể thiếu cho những người muốn sử dụng tiếng Trung một cách thực tế và hiệu quả trong cuộc sống. Việc nắm vững các câu hỏi, từ vựng, cấu trúc đơn giản cùng với việc luyện tập nghe nói thường xuyên sẽ giúp người học tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong môi trường thực tế.

 

Các chủ đề tiếng Trung giao tiếp hàng ngày gồm những gì?

Các chủ đề giao tiếp tiếng Trung hàng ngày bao gồm nhiều tình huống phổ biến mà bạn có thể gặp phải trong cuộc sống. Dưới đây là danh sách các chủ đề thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày:

  1. Chào hỏi và giới thiệu bản thân (问候和自我介绍 - wèn hòu hé zì wǒ jiè shào)

    • Chào hỏi, giới thiệu tên tuổi, quốc tịch, công việc, sở thích.

  2. Gia đình (家庭 - jiā tíng)

    • Nói về các thành viên trong gia đình, tình trạng hôn nhân, quan hệ gia đình.

  3. Bạn bè và quan hệ xã hội (朋友和社交 - péng yǒu hé shè jiāo)

    • Làm quen, giữ liên lạc, mời đi chơi, tổ chức tiệc.

  4. Mua sắm (购物 - gòu wù)

    • Hỏi giá, thương lượng giá cả, đặt hàng, mua thực phẩm, quần áo.

  5. Ăn uống (饮食 - yǐn shí)

    • Đặt món, gọi đồ ăn, hỏi về sở thích ăn uống, nhà hàng, quán cà phê.

  6. Thời tiết (天气 - tiān qì)

    • Hỏi về thời tiết, nhiệt độ, dự báo thời tiết.

  7. Giao thông và phương tiện đi lại (交通 - jiāo tōng)

    • Hỏi đường, hỏi xe buýt, tàu điện ngầm, xe taxi, đặt vé máy bay, đi du lịch.

  8. Thời gian và lịch trình (时间和日程安排 - shí jiān hé rì chéng ān pái)

    • Hỏi giờ, sắp xếp cuộc hẹn, lịch trình làm việc và học tập.

  9. Sức khỏe (健康 - jiàn kāng)

    • Hỏi thăm sức khỏe, miêu tả bệnh tật, đến bệnh viện, mua thuốc.

  10. Giải trí và thể thao (娱乐和运动 - yú lè hé yùn dòng)

  • Thảo luận về các hoạt động giải trí, thể thao yêu thích, mời tham gia các hoạt động giải trí.

  1. Công việc và nghề nghiệp (工作和职业 - gōng zuò hé zhí yè)

  • Nói về công việc, phỏng vấn xin việc, yêu cầu và mô tả công việc.

  1. Học tập (学习 - xué xí)

  • Nói về việc học, các môn học, trường học, giáo viên, bài tập.

  1. Dịch vụ công cộng (公共服务 - gōng gòng fú wù)

  • Hỏi về ngân hàng, bưu điện, công an, các thủ tục hành chính.

  1. Du lịch và tham quan (旅游 - lǚ yóu)

  • Hỏi về địa điểm du lịch, đặt phòng khách sạn, lên lịch trình tham quan.

  1. Khẩn cấp (紧急情况 - jǐn jí qíng kuàng)

  • Gọi cấp cứu, cảnh sát, trình báo mất cắp, yêu cầu sự giúp đỡ khẩn cấp.

Những chủ đề này bao quát các tình huống giao tiếp hàng ngày, giúp bạn dễ dàng thích nghi khi sống hoặc làm việc trong môi trường sử dụng tiếng Trung.

     16. Tổng hợp link download các Giáo trình tiếng Trung (pdf + ppt bài giảng)

 

CHI TIẾT TỪ VỰNG + MẪU CÂU TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP HÀNG NGÀY

 

Chào hỏi và giới thiệu bản thân (问候和自我介绍 - wèn hòu hé zì wǒ jiè shào)

Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết các mẫu câu giao tiếp tiếng Trung trong chủ đề Chào hỏi và giới thiệu bản thân (问候和自我介绍 - wèn hòu hé zì wǒ jiè shào):

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

Nghĩa tiếng Anh

Xin chào!

你好!

Nǐ hǎo!

Hello!

Chào buổi sáng!

早上好!

Zǎo shàng hǎo!

Good morning!

Chào buổi chiều!

下午好!

Xià wǔ hǎo!

Good afternoon!

Chào buổi tối!

晚上好!

Wǎn shàng hǎo!

Good evening!

Tạm biệt!

再见!

Zài jiàn!

Goodbye!

Hẹn gặp lại!

回头见!

Huí tóu jiàn!

See you later!

Bạn có khỏe không?

你好吗?

Nǐ hǎo ma?

How are you?

Tôi khỏe, cảm ơn

我很好,谢谢

Wǒ hěn hǎo, xiè xiè

I’m fine, thank you.

Rất vui được gặp bạn

很高兴认识你!

Hěn gāo xìng rèn shí nǐ!

Nice to meet you!

Tên của bạn là gì?

你叫什么名字?

Nǐ jiào shén me míng zì?

What’s your name?

Tôi tên là...

我叫...

Wǒ jiào...

My name is...

Bạn đến từ đâu?

你来自哪里?

Nǐ lái zì nǎ lǐ?

Where are you from?

Tôi đến từ Việt Nam

我来自越南

Wǒ lái zì Yuè nán

I am from Vietnam

Bạn bao nhiêu tuổi?

你多大了?

Nǐ duō dà le?

How old are you?

Tôi ... tuổi

我...岁

Wǒ ... suì

I’m ... years old

Bạn làm nghề gì?

你做什么工作?

Nǐ zuò shén me gōng zuò?

What’s your job?

Tôi là nhân viên văn phòng

我是办公室职员

Wǒ shì bàn gōng shì zhí yuán

I’m an office worker

Bạn có sở thích gì?

你的爱好是什么?

Nǐ de ài hào shì shén me?

What’s your hobby?

Tôi thích đọc sách

我喜欢看书

Wǒ xǐ huān kàn shū

I like reading books

Cảm ơn bạn rất nhiều!

非常感谢!

Fēi cháng gǎn xiè!

Thank you very much!

Không có gì

不客气

Bù kè qì

You’re welcome

Xin lỗi

对不起

Duì bù qǐ

I’m sorry

Không sao đâu

没关系

Méi guān xi

It’s okay

Bạn đang làm gì?

你在做什么?

Nǐ zài zuò shén me?

What are you doing?

Tôi đang học tiếng Trung

我在学习中文

Wǒ zài xué xí zhōng wén

I’m learning Chinese

Những mẫu câu này giúp bạn dễ dàng giao tiếp trong các tình huống chào hỏi và giới thiệu bản thân, từ cơ bản đến nâng cao, trong cuộc sống hàng ngày.

 

Gia đình (家庭 - jiā tíng)

Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Trung cho chủ đề Gia đình (家庭 - jiā tíng):

Từ vựng tiếng Trung về Gia đình:

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

Nghĩa tiếng Anh

Gia đình

家庭

Jiā tíng

Family

Bố

爸爸

Bà ba

Father

Mẹ

妈妈

Mā ma

Mother

Anh trai

哥哥

Gē ge

Older brother

Em trai

弟弟

Dì di

Younger brother

Chị gái

姐姐

Jiě jie

Older sister

Em gái

妹妹

Mèi mei

Younger sister

Ông nội/ngoại

爷爷/外公

Yé ye/Wài gōng

Paternal/Maternal grandfather

Bà nội/ngoại

奶奶/外婆

Nǎi nai/Wài pó

Paternal/Maternal grandmother

Vợ

妻子

Qī zi

Wife

Chồng

丈夫

Zhàng fū

Husband

Con trai

儿子

Ér zi

Son

Con gái

女儿

Nǚ ér

Daughter

Con cái

孩子

Hái zi

Children

Cô, dì (bên mẹ)

阿姨

Ā yí

Aunt (Mother's side)

Cô, dì (bên bố)

姑姑

Gū gu

Aunt (Father's side)

Chú (bên mẹ)

舅舅

Jiù jiu

Uncle (Mother's side)

Chú (bên bố)

叔叔

Shū shu

Uncle (Father's side)

Mẫu câu giao tiếp tiếng Trung về Gia đình:

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

Nghĩa tiếng Anh

Đây là gia đình của tôi

这是我的家庭

Zhè shì wǒ de jiā tíng

This is my family

Bạn có mấy anh chị em?

你有几个兄弟姐妹?

Nǐ yǒu jǐ gè xiōng dì jiě mèi?

How many siblings do you have?

Tôi có một anh trai và một em gái

我有一个哥哥和一个妹妹

Wǒ yǒu yí gè gē ge hé yí gè mèi mei

I have an older brother and a younger sister

Bố mẹ của bạn làm nghề gì?

你的父母做什么工作?

Nǐ de fù mǔ zuò shén me gōng zuò?

What do your parents do?

Bố tôi là bác sĩ, mẹ tôi là giáo viên

我爸爸是医生,妈妈是老师

Wǒ bà ba shì yī shēng, mā ma shì lǎo shī

My father is a doctor, and my mother is a teacher

Bạn sống cùng với ai?

你和谁住在一起?

Nǐ hé shéi zhù zài yì qǐ?

Who do you live with?

Tôi sống cùng gia đình

我和家人住在一起

Wǒ hé jiā rén zhù zài yì qǐ

I live with my family

Bạn có con chưa?

你有孩子了吗?

Nǐ yǒu hái zi le ma?

Do you have children?

Tôi có hai con, một trai và một gái

我有两个孩子,一个男孩一个女孩

Wǒ yǒu liǎng gè hái zi, yí gè nán hái yí gè nǚ hái

I have two children, a boy and a girl

Gia đình của bạn ở đâu?

你的家人住在哪里?

Nǐ de jiā rén zhù zài nǎ lǐ?

Where does your family live?

Bố mẹ tôi sống ở Hà Nội

我的父母住在河内

Wǒ de fù mǔ zhù zài Hé nèi

My parents live in Hanoi

Tôi yêu gia đình của tôi

我爱我的家

Wǒ ài wǒ de jiā

I love my family

Những mẫu câu và từ vựng này giúp bạn có thể nói về gia đình mình và tìm hiểu về gia đình của người khác trong cuộc trò chuyện.

 

Bạn bè và quan hệ xã hội (朋友和社交 - péng yǒu hé shè jiāo)

Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Trung cho chủ đề Bạn bè và quan hệ xã hội (朋友和社交 - péng yǒu hé shè jiāo):

Từ vựng về Bạn bè và quan hệ xã hội:

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

Nghĩa tiếng Anh

Bạn bè

朋友

Péng yǒu

Friend

Quan hệ xã hội

社交

Shè jiāo

Social relations

Gặp mặt

见面

Jiàn miàn

Meet

Nói chuyện

聊天

Liáo tiān

Chat

Tổ chức tiệc

举办聚会

Jǔ bàn jù huì

Organize a party

Mời

邀请

Yāo qǐng

Invite

Bạn thân

好朋友

Hǎo péng yǒu

Close friend

Quan hệ

关系

Guān xì

Relationship

Đồng nghiệp

同事

Tóng shì

Colleague

Quen biết

认识

Rèn shí

Acquaintance

Kết bạn

交朋友

Jiāo péng yǒu

Make friends

Tham gia

参加

Cān jiā

Participate

Tình bạn

友谊

Yǒu yì

Friendship

Giao lưu

交流

Jiāo liú

Communicate

Hẹn hò

约会

Yuē huì

Date

Mẫu câu giao tiếp về Bạn bè và quan hệ xã hội:

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

Nghĩa tiếng Anh

Tôi có nhiều bạn bè

我有很多朋友

Wǒ yǒu hěn duō péng yǒu

I have many friends

Chúng ta có thể gặp nhau không?

我们可以见面吗?

Wǒ men kě yǐ jiàn miàn ma?

Can we meet?

Bạn muốn đi chơi không?

你想出去玩吗?

Nǐ xiǎng chū qù wán ma?

Do you want to hang out?

Tôi muốn mời bạn đến bữa tiệc

我想邀请你来参加聚会

Wǒ xiǎng yāo qǐng nǐ lái cān jiā jù huì

I want to invite you to the party

Chúng ta có thể trò chuyện không?

我们可以聊聊天吗?

Wǒ men kě yǐ liáo liáo tiān ma?

Can we chat?

Bạn thân của tôi là...

我的好朋友是...

Wǒ de hǎo péng yǒu shì...

My best friend is...

Bạn đã quen biết ai chưa?

你认识谁吗?

Nǐ rèn shí shéi ma?

Do you know anyone?

Tôi và bạn ấy là bạn tốt

我和他是好朋友

Wǒ hé tā shì hǎo péng yǒu

He and I are good friends

Bạn có thích đi du lịch không?

你喜欢旅游吗?

Nǐ xǐ huān lǚ yóu ma?

Do you like to travel?

Mối quan hệ giữa chúng ta rất tốt

我们的关系很好

Wǒ men de guān xì hěn hǎo

Our relationship is very good

Hẹn gặp lại nhé!

再见面!

Zài jiàn miàn!

See you again!

Bảng từ vựng và mẫu câu này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến bạn bè và quan hệ xã hội.

 

Mua sắm (购物 - gòu wù)

Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Trung cho chủ đề Mua sắm (购物 - gòu wù):

Từ vựng về Mua sắm:

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

Nghĩa tiếng Anh

Mua sắm

购物

Gòu wù

Shopping

Giá cả

价格

Jià gé

Price

Cửa hàng

商店

Shāng diàn

Shop

Giảm giá

打折

Dǎ zhé

Discount

Đắt

Guì

Expensive

Rẻ

便宜

Pián yí

Cheap

Thanh toán

付款

Fù kuǎn

Payment

Tiền mặt

现金

Xiàn jīn

Cash

Thẻ tín dụng

信用卡

Xìn yòng kǎ

Credit card

Hóa đơn

收据

Shōu jù

Receipt

Mua

Mǎi

Buy

Bán

Mài

Sell

Thử đồ

试衣

Shì yī

Try on (clothes)

Kích thước

尺码

Chǐ mǎ

Size

Sản phẩm

产品

Chǎn pǐn

Product

Dịch vụ

服务

Fú wù

Service

Mẫu câu giao tiếp về Mua sắm:

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

Nghĩa tiếng Anh

Cái này giá bao nhiêu?

这个多少钱?

Zhè ge duō shǎo qián?

How much is this?

Bạn có thể giảm giá không?

你可以打折吗?

Nǐ kě yǐ dǎ zhé ma?

Can you give a discount?

Tôi muốn mua cái này

我想买这个

Wǒ xiǎng mǎi zhè ge

I want to buy this

Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?

我可以用信用卡付款吗?

Wǒ kě yǐ yòng xìn yòng kǎ fù kuǎn ma?

Can I pay by credit card?

Cảm ơn, đây là hóa đơn của bạn

谢谢,这是你的收据

Xiè xiè, zhè shì nǐ de shōu jù

Thank you, here is your receipt

Cửa hàng mở cửa lúc mấy giờ?

商店几点开门?

Shāng diàn jǐ diǎn kāi mén?

What time does the shop open?

Bạn có hàng mới không?

你们有新货吗?

Nǐ men yǒu xīn huò ma?

Do you have new arrivals?

Tôi muốn thử đồ này

我想试试这个

Wǒ xiǎng shì shì zhè ge

I want to try this on

Có gì đặc biệt không?

有什么特别的吗?

Yǒu shén me tè bié de ma?

Is there anything special?

Tôi không thích màu này

我不喜欢这个颜色

Wǒ bù xǐ huān zhè ge yán sè

I don't like this color

Bảng từ vựng và mẫu câu này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến mua sắm.

 

Ăn uống (饮食 - yǐn shí)

Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Trung cho chủ đề Ăn uống (饮食 - yǐn shí):

Từ vựng về Ăn uống:

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

Nghĩa tiếng Anh

Nhà hàng

餐厅

Cān tīng

Restaurant

Đồ ăn

食物

Shí wù

Food

Đồ uống

饮料

Yǐn liào

Drinks

Gọi món

点菜

Diǎn cài

Order (food)

Thực đơn

菜单

Cài dān

Menu

Món khai vị

前菜

Qián cài

Appetizer

Món chính

主菜

Zhǔ cài

Main course

Tráng miệng

甜点

Tián diǎn

Dessert

Ngon

好吃

Hǎo chī

Delicious

No

Bǎo

Full

Nấu ăn

做饭

Zuò fàn

Cook

Thưởng thức

品尝

Pǐn cháng

Taste

Món ăn đặc sản

特产

Tè chǎn

Specialty food

Ăn chay

吃素

Chī sù

Vegetarian

Nước tương

酱油

Jiàng yóu

Soy sauce

Mẫu câu giao tiếp về Ăn uống:

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

Nghĩa tiếng Anh

Tôi muốn gọi món

我想点菜

Wǒ xiǎng diǎn cài

I would like to order food

Bạn có thể giới thiệu món ngon không?

你可以推荐好吃的吗?

Nǐ kě yǐ tuī jiàn hǎo chī de ma?

Can you recommend something good?

Thực đơn ở đâu?

菜单在哪里?

Cài dān zài nǎ lǐ?

Where is the menu?

Món ăn này rất ngon!

这个菜很好吃!

Zhè ge cài hěn hǎo chī!

This dish is delicious!

Tôi no rồi

我吃饱了

Wǒ chī bǎo le

I’m full

Bạn muốn uống gì?

你想喝什么?

Nǐ xiǎng hē shén me?

What do you want to drink?

Tôi muốn uống nước

我想喝水

Wǒ xiǎng hē shuǐ

I want to drink water

Có món nào đặc biệt không?

有什么特别的菜吗?

Yǒu shén me tè bié de cài ma?

Is there any special dish?

Tôi có thể thử món này không?

我可以试试这个菜吗?

Wǒ kě yǐ shì shì zhè ge cài ma?

Can I try this dish?

Bạn có ăn kiêng không?

你有什么饮食禁忌吗?

Nǐ yǒu shén me yǐn shí jìn jì ma?

Do you have any dietary restrictions?

Bảng từ vựng và mẫu câu này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến ăn uống.

 

Thời tiết (天气 - tiān qì)

Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Trung cho chủ đề Thời tiết (天气 - tiān qì):

Từ vựng về Thời tiết:

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

Nghĩa tiếng Anh

Thời tiết

天气

Tiān qì

Weather

Nắng

晴天

Qíng tiān

Sunny

Mưa

下雨

Xià yǔ

Rain

Gió

Fēng

Wind

Tuyết

Xuě

Snow

Lạnh

Lěng

Cold

Nóng

Hot

Độ ẩm

湿度

Shī dù

Humidity

Bão

风暴

Fēng bào

Storm

Dự báo thời tiết

天气预报

Tiān qì yù bào

Weather forecast

Thời tiết đẹp

天气很好

Tiān qì hěn hǎo

Nice weather

Thời tiết xấu

天气不好

Tiān qì bù hǎo

Bad weather

Hôm nay trời nắng

今天是晴天

Jīn tiān shì qíng tiān

Today is sunny

Trời đang mưa

正在下雨

Zhèng zài xià yǔ

It is raining

Thời tiết lạnh

天气很冷

Tiān qì hěn lěng

The weather is cold

Mẫu câu giao tiếp về Thời tiết:

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

Nghĩa tiếng Anh

Thời tiết hôm nay như thế nào?

今天天气怎么样?

Jīn tiān tiān qì zěn me yàng?

How is the weather today?

Hôm nay trời có nắng không?

今天有晴天吗?

Jīn tiān yǒu qíng tiān ma?

Is it sunny today?

Dự báo thời tiết cho tuần này là gì?

这个星期的天气预报是什么?

Zhè ge xīng qī de tiān qì yù bào shì shén me?

What is the weather forecast for this week?

Trời có thể mưa vào buổi tối.

晚上可能下雨。

Wǎn shàng kě néng xià yǔ.

It might rain in the evening.

Tôi thích thời tiết mát mẻ.

我喜欢凉爽的天气。

Wǒ xǐ huān liáng shuǎng de tiān qì.

I like cool weather.

Nhiệt độ hôm nay là bao nhiêu?

今天的气温是多少?

Jīn tiān de qì wēn shì duō shǎo?

What is the temperature today?

Bạn có muốn đi dạo dưới nắng không?

你想在阳光下散步吗?

Nǐ xiǎng zài yáng guāng xià sàn bù ma?

Do you want to walk in the sun?

Có gió mạnh không?

风大吗?

Fēng dà ma?

Is it windy?

Tôi không thích thời tiết lạnh.

我不喜欢冷天气。

Wǒ bù xǐ huān lěng tiān qì.

I don't like cold weather.

Bảng từ vựng và mẫu câu này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến thời tiết.

 

Giao thông và phương tiện đi lại (交通 - jiāo tōng)

Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Trung cho chủ đề Giao thông và phương tiện đi lại (交通 - jiāo tōng):

Từ vựng về Giao thông và phương tiện đi lại:

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

Nghĩa tiếng Anh

Giao thông

交通

Jiāo tōng

Traffic

Phương tiện

交通工具

Jiāo tōng gōng jù

Means of transport

Xe ô tô

汽车

Qì chē

Car

Xe buýt

公交车

Gōng jiāo chē

Bus

Tàu điện ngầm

地铁

Dì tiě

Subway

Xe đạp

自行车

Zì xíng chē

Bicycle

Đi bộ

走路

Zǒu lù

Walk

Taxi

出租车

Chū zū chē

Taxi

Piào

Ticket

Trạm xe buýt

公交站

Gōng jiāo zhàn

Bus stop

Đường

Road

Ngã tư

十字路口

Shí zì lù kǒu

Intersection

Tắc đường

堵车

Dǔ chē

Traffic jam

Điểm dừng

停车点

Tíng chē diǎn

Stop

Mẫu câu giao tiếp về Giao thông và phương tiện đi lại:

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

Nghĩa tiếng Anh

Làm thế nào để đến trạm xe buýt?

怎么去公交站?

Zěn me qù gōng jiāo zhàn?

How do I get to the bus stop?

Bạn có biết xe buýt đến đâu không?

你知道公交车去哪里吗?

Nǐ zhī dào gōng jiāo chē qù nǎ lǐ ma?

Do you know where the bus goes?

Tôi muốn bắt taxi.

我想打出租车。

Wǒ xiǎng dǎ chū zū chē.

I want to take a taxi.

Đường này có tắc không?

这条路堵吗?

Zhè tiáo lù dǔ ma?

Is this road congested?

Thời gian đi mất bao lâu?

需要多长时间?

Xū yào duō cháng shí jiān?

How long does it take?

Xe buýt đến mỗi giờ một lần.

公交车每小时来一次。

Gōng jiāo chē měi xiǎo shí lái yī cì.

The bus comes every hour.

Bạn có muốn đi cùng tôi không?

你想和我一起去吗?

Nǐ xiǎng hé wǒ yī qǐ qù ma?

Do you want to go with me?

Tôi không biết đường.

我不知道路。

Wǒ bù zhī dào lù.

I don't know the way.

Cách tốt nhất để đi là gì?

去那里最好的方法是什么?

Qù nà lǐ zuì hǎo de fāng fǎ shì shén me?

What is the best way to get there?

Bạn có thể chỉ đường cho tôi không?

你能给我指路吗?

Nǐ néng gěi wǒ zhǐ lù ma?

Can you give me directions?

Bảng từ vựng và mẫu câu này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến giao thông và phương tiện đi lại.

 

Thời gian và lịch trình (时间和日程安排 - shí jiān hé rì chéng ān pái)

Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Trung cho chủ đề Thời gian và lịch trình (时间和日程安排 - shí jiān hé rì chéng ān pái):

Từ vựng về Thời gian và Lịch trình:

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

Nghĩa tiếng Anh

Thời gian

时间

Shí jiān

Time

Ngày

Day

Tháng

Yuè

Month

Năm

Nián

Year

Giờ

小时

Xiǎo shí

Hour

Phút

分钟

Fēn zhōng

Minute

Giây

Miǎo

Second

Hôm qua

昨天

Zuó tiān

Yesterday

Hôm nay

今天

Jīn tiān

Today

Ngày mai

明天

Míng tiān

Tomorrow

Thời gian biểu

时间表

Shí jiān biǎo

Schedule

Lịch

日历

Rì lì

Calendar

Cuộc hẹn

约会

Yuē huì

Appointment

Lịch trình

日程安排

Rì chéng ān pái

Itinerary

Thời gian rảnh

空闲时间

Kòng xián shí jiān

Free time

Đặt lịch

预约

Yù yuē

Make an appointment

Mẫu câu giao tiếp về Thời gian và Lịch trình:

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

Nghĩa tiếng Anh

Hôm nay là ngày mấy?

今天几号?

Jīn tiān jǐ hào?

What is today’s date?

Bạn có thời gian rảnh không?

你有空闲时间吗?

Nǐ yǒu kòng xián shí jiān ma?

Do you have free time?

Tôi có một cuộc hẹn vào lúc 3 giờ.

我在三点有一个约会。

Wǒ zài sān diǎn yǒu yī gè yuē huì.

I have an appointment at 3 o'clock.

Bạn có thể gửi cho tôi thời gian biểu không?

你能把时间表给我吗?

Nǐ néng bǎ shí jiān biǎo gěi wǒ ma?

Can you send me the schedule?

Khi nào bạn có thể gặp tôi?

你什么时候能见我?

Nǐ shén me shí hòu néng jiàn wǒ?

When can you meet me?

Cuộc hẹn của tôi sẽ kéo dài bao lâu?

我的约会会持续多久?

Wǒ de yuē huì huì chí xù duō jiǔ?

How long will my appointment last?

Bạn có biết giờ này không?

你知道现在几点了吗?

Nǐ zhī dào xiàn zài jǐ diǎn le ma?

Do you know what time it is?

Tôi sẽ về vào lúc 6 giờ chiều.

我会在下午六点回家。

Wǒ huì zài xià wǔ liù diǎn huí jiā.

I will be home at 6 PM.

Thời gian này có thích hợp không?

这个时间合适吗?

Zhè ge shí jiān hé shì ma?

Is this time suitable?

Bạn có thể hẹn tôi vào thứ Bảy không?

你能在星期六约我吗?

Nǐ néng zài xīng qī liù yuē wǒ ma?

Can you meet me on Saturday?

Bảng từ vựng và mẫu câu này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến thời gian và lịch trình.

 

Sức khỏe (健康 - jiàn kāng)

Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Trung cho chủ đề Sức khỏe (健康 - jiàn kāng):

Từ vựng về Sức khỏe:

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

Nghĩa tiếng Anh

Sức khỏe

健康

Jiàn kāng

Health

Bệnh

疾病

Jí bìng

Disease

Tình trạng sức khỏe

健康状况

Jiàn kāng zhuàng kuàng

Health condition

Khám sức khỏe

体检

Tǐ jiǎn

Health check

Bác sĩ

医生

Yī shēng

Doctor

Thuốc

Yào

Medicine

Bệnh viện

医院

Yī yuàn

Hospital

Cảm cúm

感冒

Gǎn mào

Cold/flu

Chân đau

腿痛

Tuǐ tòng

Leg pain

Đau đầu

头痛

Tóu tòng

Headache

Sốt

发烧

Fā shāo

Fever

Dị ứng

过敏

Guò mǐn

Allergy

Tập thể dục

锻炼

Duàn liàn

Exercise

Dinh dưỡng

营养

Yíng yǎng

Nutrition

Sức đề kháng

免疫力

Miǎn yì lì

Immunity

Mẫu câu giao tiếp về Sức khỏe:

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

Nghĩa tiếng Anh

Bạn có khỏe không?

你好吗?

Nǐ hǎo ma?

How are you?

Tôi không cảm thấy khỏe.

我感觉不太好。

Wǒ gǎn jué bù tài hǎo.

I don't feel well.

Bạn đã đi khám sức khỏe chưa?

你去体检了吗?

Nǐ qù tǐ jiǎn le ma?

Have you had a health check?

Tôi bị cảm cúm.

我感冒了。

Wǒ gǎn mào le.

I have a cold.

Bạn có thuốc giảm đau không?

你有止痛药吗?

Nǐ yǒu zhǐ tòng yào ma?

Do you have painkillers?

Tôi bị đau đầu.

我头痛。

Wǒ tóu tòng.

I have a headache.

Tôi cần gặp bác sĩ.

我需要看医生。

Wǒ xū yào kàn yī shēng.

I need to see a doctor.

Bạn có biết bệnh viện nào không?

你知道哪家医院吗?

Nǐ zhī dào nǎ jiā yī yuàn ma?

Do you know any hospitals?

Bạn nên tập thể dục thường xuyên.

你应该定期锻炼。

Nǐ yīng gāi dìng qī duàn liàn.

You should exercise regularly.

Dinh dưỡng rất quan trọng.

营养很重要。

Yíng yǎng hěn zhòng yào.

Nutrition is very important.

Bảng từ vựng và mẫu câu này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến sức khỏe.

 

 

Giải trí và thể thao (娱乐和运动 - yú lè hé yùn dòng)

Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Trung cho chủ đề Giải trí và thể thao (娱乐和运动 - yú lè hé yùn dòng):

Từ vựng về Giải trí và Thể thao:

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

Nghĩa tiếng Anh

Giải trí

娱乐

Yú lè

Entertainment

Thể thao

运动

Yùn dòng

Sports

Trò chơi

游戏

Yóu xì

Game

Phim

电影

Diàn yǐng

Movie

Âm nhạc

音乐

Yīn yuè

Music

Sách

Shū

Book

Hòa nhạc

音乐会

Yīn yuè huì

Concert

Cuộc thi

比赛

Bǐ sài

Competition

Đội bóng

球队

Qiú duì

Team

Cầu thủ

球员

Qiú yuán

Player

Chạy bộ

跑步

Pǎo bù

Running

Bơi

游泳

Yóu yǒng

Swimming

Đạp xe

骑自行车

Qí zì xíng chē

Cycling

Tập gym

健身

Jiàn shēn

Gym workout

Sân vận động

体育场

Tǐ yù chǎng

Stadium

Mẫu câu giao tiếp về Giải trí và Thể thao:

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

Nghĩa tiếng Anh

Bạn thích hoạt động giải trí nào?

你喜欢什么娱乐活动?

Nǐ xǐ huān shén me yú lè huó dòng?

What entertainment activities do you like?

Bạn có thích xem phim không?

你喜欢看电影吗?

Nǐ xǐ huān kàn diàn yǐng ma?

Do you like watching movies?

Hôm nay có buổi hòa nhạc nào không?

今天有音乐会吗?

Jīn tiān yǒu yīn yuè huì ma?

Is there a concert today?

Bạn có chơi thể thao không?

你玩运动吗?

Nǐ wán yùn dòng ma?

Do you play sports?

Tôi thích chạy bộ vào buổi sáng.

我喜欢早上跑步。

Wǒ xǐ huān zǎo shàng pǎo bù.

I like to run in the morning.

Bạn có đội bóng yêu thích nào không?

你有喜欢的球队吗?

Nǐ yǒu xǐ huān de qiú duì ma?

Do you have a favorite team?

Cuộc thi này rất thú vị!

这个比赛很有趣!

Zhè ge bǐ sài hěn yǒu qù!

This competition is very interesting!

Bạn có muốn đi xem trận bóng không?

你想去看比赛吗?

Nǐ xiǎng qù kàn bǐ sài ma?

Do you want to go watch the game?

Tôi đã bơi vào cuối tuần qua.

我上个周末游泳了。

Wǒ shàng ge zhōu mò yóu yǒng le.

I went swimming last weekend.

Hãy thử tập gym cùng tôi nhé!

一起去健身吧!

Yī qǐ qù jiàn shēn ba!

Let's go to the gym together!

Bảng từ vựng và mẫu câu này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến giải trí và thể thao.

 

 

Công việc và nghề nghiệp (工作和职业 - gōng zuò hé zhí yè)

Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Trung cho chủ đề Công việc và nghề nghiệp (工作和职业 - gōng zuò hé zhí yè):

Từ vựng về Công việc và Nghề nghiệp:

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

Nghĩa tiếng Anh

Công việc

工作

Gōng zuò

Work/Job

Nghề nghiệp

职业

Zhí yè

Profession

Nhân viên

员工

Yuán gōng

Employee

Giám đốc

经理

Jīng lǐ

Manager

Lao động

劳动

Láo dòng

Labor

Công ty

公司

Gōng sī

Company

Hợp đồng

合同

Hé tóng

Contract

Lương

工资

Gōng zī

Salary

Kinh nghiệm

经验

Jīng yàn

Experience

Đào tạo

培训

Péi xùn

Training

Phỏng vấn

面试

Miàn shì

Interview

Tuyển dụng

招聘

Zhāo pìn

Recruitment

Thăng chức

升职

Shēng zhí

Promotion

Ngành nghề

行业

Háng yè

Industry

Mục tiêu nghề nghiệp

职业目标

Zhí yè mù biāo

Career goal

Mẫu câu giao tiếp về Công việc và Nghề nghiệp:

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

Nghĩa tiếng Anh

Bạn làm nghề gì?

你做什么工作?

Nǐ zuò shén me gōng zuò?

What do you do?

Tôi là giáo viên.

我是一名老师。

Wǒ shì yī míng lǎo shī.

I am a teacher.

Bạn có kinh nghiệm làm việc không?

你有工作经验吗?

Nǐ yǒu gōng zuò jīng yàn ma?

Do you have work experience?

Tôi đang tìm việc.

我正在找工作。

Wǒ zhèng zài zhǎo gōng zuò.

I am looking for a job.

Cuộc phỏng vấn của tôi vào lúc mấy giờ?

我的面试在几点?

Wǒ de miàn shì zài jǐ diǎn?

What time is my interview?

Lương của bạn là bao nhiêu?

你的工资是多少?

Nǐ de gōng zī shì duō shǎo?

What is your salary?

Tôi muốn thăng chức.

我想升职。

Wǒ xiǎng shēng zhí.

I want a promotion.

Công ty của bạn ở đâu?

你的公司在哪里?

Nǐ de gōng sī zài nǎ lǐ?

Where is your company?

Bạn có muốn tham gia khóa đào tạo không?

你想参加培训吗?

Nǐ xiǎng cān jiā péi xùn ma?

Do you want to attend the training?

Tôi đã ký hợp đồng.

我签了合同。

Wǒ qiān le hé tóng.

I signed the contract.

Bảng từ vựng và mẫu câu này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến công việc và nghề nghiệp.

 

Học tập (学习 - xué xí)

Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Trung cho chủ đề Học tập (学习 - xué xí):

Từ vựng về Học tập:

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

Nghĩa tiếng Anh

Học tập

学习

Xué xí

Study

Trường học

学校

Xué xiào

School

Giáo viên

教师

Jiàoshī

Teacher

Học sinh

学生

Xué shēng

Student

Bài tập

作业

Zuò yè

Homework

Thi cử

考试

Kǎo shì

Exam

Sách giáo khoa

教科书

Jiào kē shū

Textbook

Ghi chép

记录

Jì lù

Note-taking

Thảo luận

讨论

Tǎo lùn

Discussion

Ôn tập

复习

Fù xí

Review

Chứng chỉ

证书

Zhèng shū

Certificate

Học bổng

奖学金

Jiǎng xué jīn

Scholarship

Học phần

课程

Kè chéng

Course

Kiến thức

知识

Zhī shì

Knowledge

Kỹ năng

技能

Jì néng

Skill

Mẫu câu giao tiếp về Học tập:

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

Nghĩa tiếng Anh

Bạn đang học môn gì?

你在学什么科目?

Nǐ zài xué shén me kē mù?

What subject are you studying?

Tôi cần làm bài tập về nhà.

我需要做作业。

Wǒ xū yào zuò zuò yè.

I need to do my homework.

Bạn có bài kiểm tra nào không?

你有考试吗?

Nǐ yǒu kǎo shì ma?

Do you have any exams?

Tôi muốn ghi chú điều này.

我想记录这个。

Wǒ xiǎng jì lù zhè ge.

I want to note this down.

Chúng ta hãy thảo luận về bài học.

我们来讨论这节课吧。

Wǒ men lái tǎo lùn zhè jié kè ba.

Let’s discuss this lesson.

Bạn đã ôn tập cho kỳ thi chưa?

你复习考试了吗?

Nǐ fù xí kǎo shì le ma?

Have you reviewed for the exam?

Tôi đã nhận được học bổng.

我获得了奖学金。

Wǒ huò dé le jiǎng xué jīn.

I received a scholarship.

Tôi muốn tham gia khóa học này.

我想参加这个课程。

Wǒ xiǎng cān jiā zhè ge kè chéng.

I want to join this course.

Bạn có thể giúp tôi không?

你能帮我吗?

Nǐ néng bāng wǒ ma?

Can you help me?

Kiến thức là rất quan trọng.

知识是非常重要的。

Zhī shì shì fēi cháng zhòng yào de.

Knowledge is very important.

Bảng từ vựng và mẫu câu này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến học tập.

 

Dịch vụ công cộng (公共服务 - gōng gòng fú wù)

Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Trung cho chủ đề Dịch vụ công cộng (公共服务 - gōng gòng fú wù):

Từ vựng về Dịch vụ công cộng:

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

Nghĩa tiếng Anh

Dịch vụ công cộng

公共服务

Gōng gòng fú wù

Public service

Giao thông công cộng

公共交通

Gōng gòng jiāo tōng

Public transportation

Nước uống

饮用水

Yǐn yòng shuǐ

Drinking water

Điện

Diàn

Electricity

Vệ sinh

卫生

Wèi shēng

Sanitation

Bệnh viện

医院

Yī yuàn

Hospital

Thư viện

图书馆

Tú shū guǎn

Library

Công viên

公园

Gōng yuán

Park

Chợ

市场

Shì chǎng

Market

Dịch vụ cứu hộ

救援服务

Jiù yuán fú wù

Rescue service

Cảnh sát

警察

Jǐng chá

Police

Sở cứu hỏa

消防局

Xiāo fáng jú

Fire department

Đường dây nóng

热线

Rè xiàn

Hotline

Dịch vụ điện thoại

电话服务

Diàn huà fú wù

Telephone service

Phòng khám

诊所

Zhěn suǒ

Clinic

Mẫu câu giao tiếp về Dịch vụ công cộng:

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

Nghĩa tiếng Anh

Bạn có biết dịch vụ công cộng nào không?

你知道有什么公共服务吗?

Nǐ zhī dào yǒu shén me gōng gòng fú wù ma?

Do you know any public services?

Tôi cần gọi điện thoại.

我需要打电话。

Wǒ xū yào dǎ diàn huà.

I need to make a phone call.

Bệnh viện gần đây nhất ở đâu?

最近的医院在哪里?

Zuì jìn de yī yuàn zài nǎ lǐ?

Where is the nearest hospital?

Có dịch vụ cứu hộ không?

有救援服务吗?

Yǒu jiù yuán fú wù ma?

Is there a rescue service?

Tôi muốn đến công viên.

我想去公园。

Wǒ xiǎng qù gōng yuán.

I want to go to the park.

Thư viện mở cửa vào lúc mấy giờ?

图书馆几点开门?

Tú shū guǎn jǐ diǎn kāi mén?

What time does the library open?

Tôi cần nước uống.

我需要饮用水。

Wǒ xū yào yǐn yòng shuǐ.

I need drinking water.

Có tuyến xe buýt nào đến đây không?

有到这里的公交车吗?

Yǒu dào zhè lǐ de gōng jiāo chē ma?

Is there a bus route to here?

Bạn có số điện thoại khẩn cấp không?

你有紧急联系电话吗?

Nǐ yǒu jǐn jí diàn huà lián xì ma?

Do you have an emergency contact number?

Tôi cần tìm phòng khám gần đây.

我需要找最近的诊所。

Wǒ xū yào zhǎo zuì jìn de zhěn suǒ.

I need to find a nearby clinic.

Bảng từ vựng và mẫu câu này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến dịch vụ công cộng.

 

Du lịch và tham quan (旅游 - lǚ yóu)

Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Trung cho chủ đề Du lịch và tham quan (旅游 - lǚ yóu):

Từ vựng về Du lịch và Tham quan:

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

Nghĩa tiếng Anh

Du lịch

旅游

Lǚ yóu

Travel

Tham quan

参观

Cān guān

Visit

Điểm du lịch

旅游景点

Lǚ yóu jǐng diǎn

Tourist attraction

Hướng dẫn viên

导游

Dǎo yóu

Tour guide

Khách sạn

酒店

Jiǔ diàn

Hotel

Vé máy bay

机票

Jī piào

Plane ticket

Thẻ tín dụng

信用卡

Xìn yòng kǎ

Credit card

Đặt phòng

预订房间

Yù dìng fáng jiān

Book a room

Đồ ăn địa phương

当地美食

Dāng dì měi shí

Local food

Thời tiết

天气

Tiān qì

Weather

Bản đồ

地图

Dì tú

Map

Đi bộ

步行

Bù xíng

Walking

Chuyến tham quan

旅游团

Lǚ yóu tuán

Tour group

Hành lý

行李

Xíng lǐ

Luggage

Chỗ ở

住宿

Zhù sù

Accommodation

Mẫu câu giao tiếp về Du lịch và Tham quan:

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

Nghĩa tiếng Anh

Bạn đã đi du lịch ở đâu?

你去过哪里旅游?

Nǐ qù guò nǎ lǐ lǚ yóu?

Where have you traveled?

Tôi muốn đặt phòng khách sạn.

我想预订一个酒店。

Wǒ xiǎng yù dìng yī gè jiǔ diàn.

I want to book a hotel.

Chuyến bay của tôi lúc mấy giờ?

我的航班几点?

Wǒ de háng bān jǐ diǎn?

What time is my flight?

Có điểm tham quan nào gần đây không?

附近有什么旅游景点吗?

Fù jìn yǒu shén me lǚ yóu jǐng diǎn ma?

Are there any tourist attractions nearby?

Tôi muốn đi tham quan bằng xe buýt.

我想坐公交车去参观。

Wǒ xiǎng zuò gōng jiāo chē qù cān guān.

I want to visit by bus.

Thời tiết hôm nay thế nào?

今天天气怎么样?

Jīn tiān tiān qì zěn me yàng?

How is the weather today?

Bạn có mang theo bản đồ không?

你带地图了吗?

Nǐ dài dì tú le ma?

Did you bring a map?

Tôi muốn thử đồ ăn địa phương.

我想尝试当地美食。

Wǒ xiǎng cháng shì dāng dì měi shí.

I want to try local food.

Hướng dẫn viên ở đâu?

导游在哪里?

Dǎo yóu zài nǎ lǐ?

Where is the tour guide?

Tôi có thể mang theo bao nhiêu hành lý?

我可以带多少行李?

Wǒ kě yǐ dài duō shǎo xíng lǐ?

How much luggage can I bring?

Bảng từ vựng và mẫu câu này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến du lịch và tham quan.

 

Khẩn cấp (紧急情况 - jǐn jí qíng kuàng)

Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Trung cho chủ đề Khẩn cấp (紧急情况 - jǐn jí qíng kuàng):

Từ vựng về Khẩn cấp:

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

Nghĩa tiếng Anh

Tình huống khẩn cấp

紧急情况

Jǐn jí qíng kuàng

Emergency situation

Cấp cứu

急救

Jí jiù

First aid

Gọi cấp cứu

呼叫急救

Hū jiào jí jiù

Call for emergency help

Số điện thoại khẩn cấp

紧急联系电话

Jǐn jí diàn huà lián xì

Emergency contact number

Sự cố

故障

Gù zhàng

Incident

Phản ứng

反应

Fǎn yìng

Response

Nguy hiểm

危险

Wēi xiǎn

Danger

Lời khuyên

建议

Jiàn yì

Advice

Cứu hộ

救援

Jiù yuán

Rescue

Hỏa hoạn

火灾

Huǒ zāi

Fire

Cảnh sát

警察

Jǐng chá

Police

Thiết bị cấp cứu

急救设备

Jí jiù shè bèi

Emergency equipment

Sơ cứu

敷衍

Fū yǎn

First aid

Trung tâm khẩn cấp

紧急中心

Jǐn jí zhōng xīn

Emergency center

Đánh giá tình hình

评估情况

Píng gū qíng kuàng

Assess the situation

Mẫu câu giao tiếp về Khẩn cấp:

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

Nghĩa tiếng Anh

Đây là tình huống khẩn cấp.

这是紧急情况。

Zhè shì jǐn jí qíng kuàng.

This is an emergency situation.

Tôi cần gọi cấp cứu ngay.

我需要立刻呼叫急救。

Wǒ xū yào lì kè hū jiào jí jiù.

I need to call for emergency help immediately.

Bạn có số điện thoại khẩn cấp không?

你有紧急联系电话吗?

Nǐ yǒu jǐn jí diàn huà lián xì ma?

Do you have an emergency contact number?

Có nguy hiểm ở đây không?

这里有危险吗?

Zhè lǐ yǒu wēi xiǎn ma?

Is there any danger here?

Hãy bình tĩnh và gọi cấp cứu.

请保持冷静并呼叫急救。

Qǐng bǎo chí lěng jìng bìng hū jiào jí jiù.

Please stay calm and call for emergency help.

Bạn có biết cách sơ cứu không?

你知道怎么急救吗?

Nǐ zhī dào zěn me jí jiù ma?

Do you know how to administer first aid?

Chúng ta cần đánh giá tình hình.

我们需要评估情况。

Wǒ men xū yào píng gū qíng kuàng.

We need to assess the situation.

Gọi cảnh sát ngay lập tức!

立刻呼叫警察!

Lì kè hū jiào jǐng chá!

Call the police immediately!

Tôi cảm thấy không an toàn.

我觉得不安全。

Wǒ jué de bù ān quán.

I feel unsafe.

Có thiết bị cấp cứu ở đâu không?

有急救设备在哪里?

Yǒu jí jiù shè bèi zài nǎ lǐ?

Where is the emergency equipment?

Bảng từ vựng và mẫu câu này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống khẩn cấp.

Tổng hợp link download các Giáo trình học tiếng Trung (pdf + ppt bài giảng)

 

STT

Tên giáo trình

Link PDF

Link PPT

1

Giáo trình Hán ngữ 6 Quyển

Tải PDF

Tải PPT

2

Giáo trình Boya

Tải PDF

Tải PPT

3

Giáo trình HSK (1-6)

Tải PDF

Tải PPT

4

Giáo trình 301 câu đàm thoại tiếng Hoa

Tải PDF

Tải PPT

5

Giáo trình Msutong

Tải PDF

Tải PPT

6

Giáo trình YCT cho trẻ em

Tải PDF

Tải PPT

 

 Tổng hợp Từ vựng + Hội thoại tiếng Trung tất cả các chuyên ngành

 

STT

Chủđề

Link

1

Tiếng Trung chuyên ngành hành chính nhân sự + Hội thoại

Link

2

Tiếng Trung chuyên ngành xây dựng + Hội thoại

Link

3

Tiếng Trung chuyên ngành công xưởng + Hội thoại

Link

4

Tiếng Trung chuyên ngành kế toán

Link

5

Chi tiết vềđơn vđo lường trong tiếng Trung

Link

6

Tiếng Trung chủ đề Vũ trường + Hội thoại

Link

7

Tiếng Trung chuyên ngành Spa làm đẹp + Hội thoại

Link

8

Tiếng Trung chuyên ngành Phòng cháy cha cháy (PCCC) + Hội thoại

Link

9

Tiếng Trung chuyên ngànhĐin Lạnh + Hội thoại

Link

10

Tiếng Trung chuyên ngànhĐin tử + Hội thoại

Link

11

Tiếng Trung chuyên ngành Tàu thuỷ + Hội thoại

Link

12

Tiếng Trung chuyên ngành Đông y + Hội thoại

Link

13

Tiếng Trung chuyên ngành In ấn + Hội thoại

Link

14

Tiếng Trung chuyên ngành St thép + Hội thoại

Link

15

Tiếng Trung chuyên ngành Hàn xì + Hội thoại

Link

16

Tiếng Trung chuyên ngành Giày dép + Hội thoại

Link

17

Tiếng Trung chuyên ngành Đin thoi (K thut viễn thông) + Hội thoại

Link

18

Tiếng Trung chuyên ngành M thuật + Hội thoại

Link

19

Tiếng Trung chuyên ngành Hải quan + Hội thoại

Link

20

Tiếng Trung chuyên ngành Khoáng sn và Khai thác khoáng sản + Hội thoại

Link

21

Tổng hợp Từ vng + Mu câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày theo các chđề

Link

22

Tiếng Trung chuyên ngành Thiết b y tế + Hội thoại

Link

23

Tiếng Trung chuyên ngành Nha khoa + Hội thoại

Link

24

Tiếng Trung chuyên ngành Khách sạn + Hội thoại

Link

25

Tiếng Trung chuyên ngành Ô tô + Hội thoại

Link

26

Tiếng Trung chuyên ngành Cơ khí + Hội thoại

Link

27

Tiếng Trung chuyên ngành Tóc + Hội thoại

Link

28

Tiếng Trung chuyên ngành May mặc + Hội thoại

Link

29

Tiếng Trung chuyên ngành Bt động sn Bđs + Hội thoại

Link

30

Tiếng Trung chuyên ngành Ép nhiệt + Hội thoại

Link

31

Tiếng Trung chuyên ngành Bão + Hội thoại

Link

32

Tiếng Trung chuyên ngành Chng khoán, C phiếu + Hội thoại

Link

33

Tiếng Trung chuyên ngành Ni thất + Hội thoại

Link

34

Tiếng Trung chuyên ngành Du khí + Hội thoại

Link

35

Tiếng Trung chuyên ngành Hp đồng & Đàm phán thương mại + Hội thoại

Link

36

Tiếng Trung chuyên ngành Nông nghiệp + Hội thoại

Link

37

Tiếng Trung chuyên ngành Ngoi thương + Hội thoại

Link

38

Tiếng Trung chuyên ngành Công nghệ thông tin CNTT + Hội thoại

Link

39

Tiếng Trung chuyên ngành Y dược + Hội thoại

Link

40

Tiếng Trung chuyên ngành Giáo dục + Hội thoại

Link

41

Tổng hợp từ vng tiếng Trung chuyên ngành Sơn + Hội thoại

Link

42

Tiếng Trung chuyên ngành Kiến trúc + Hội thoại

Link

43

Tiếng Trung chuyên ngành Thuế + Hội thoại

Link

44

Tiếng Trung chuyên ngành Ngoại giao + Hội thoại

Link

45

Tiếng Trung chuyên ngành Ngh thut hi hoạ + Hội thoại

Link

46

Tiếng Trung chuyên ngành Hàng không + Hội thoại

Link

47

Tiếng Trung chuyên ngành Vải + Hội thoại

Link

48

Tiếng Trung chuyên ngành Dệt may + Hội thoại

Link

49

Tiếng Trung chuyên ngành Nhuộm + Hội thoại

Link

50

Tiếng Trung chuyên ngành Ngân hàng + Hội thoại

Link

51

Tiếng Trung chuyên ngành Luật + Hội thoại

Link

52

Tiếng Trung chuyên ngành Nail + Hội thoại

Link

53

Tiếng Trung chuyên ngành Điện + Hội thoại

Link

54

Tiếng Trung chuyên ngành Gỗ + Hội thoại

Link

55

Tổng hợp từ vng tiếng Trung văn phòng

Link

56

Tiếng Trung chuyên ngành Giy, Bao bì + Hội thoại

Link

57

Tiếng Trung chuyên ngành Xut nhp khẩu + Hội thoại

Link

58

Tiếng Trung chuyên ngành M phẩm + Hội thoại

Link

59

Tổng hợp từ vng tiếng Trung chuyên ngành chđề thm mỹ + Hội thoại

Link

60

Tiếng Trung theo Tiếng Trung chuyên ngành Qung cáo, marketing + Hội thoại

Link

61

Tiếng Trung chuyên ngành du lịch + Hội thoại

Link

62

Tiếng Trung chuyên ngành ngh nghip, công việc + Hội thoại

Link

63

Tiếng Trung chuyên ngành kinh tế thương mại + Hội thoại

Link

64

Tổng hợp các T lóng 俚语 thường dùng trong tiếng Trung

Link

65

Tên các quc gia trên thế giới bằng tiếng Trung

Link

66

Tổng hợp từ vng tiếng Trung v thú cưng

Link

67

Tổng hợp từ vng tiếng Trung v món ăn Việt Nam

Link

68

Tổng hợp những câu nói thường dùng trong tiếng Trung giao tiếp hàng ngày

Link

69

Tiếng Trung chuyên ngành v các môn thể thao thi Olympic

Link

70

Thanh mẫu, Vận mẫu và Thanh điệu trong tiếng Trung

Link

71

Phương pháp hc và ghi nh Thành ngữ tiếng Trung

Link

72

Tổng hợp các cách khen ngợi trong tiếng Trung

Link

73

Tổng hợp các cách gii thiu bn thân/người khác trong tiếng Trung

Link

74

Tổng hợp các cách biu đạt xin lỗi trong tiếng Trung

Link

75

Tổng hợp các cách biu đạt cảm ơn trong tiếng Trung

Link

76

Tổng hợp các t vng tiếng Trung biu đạt Tạm biệt

Link

77

Tổng hợp các t vng tiếng Trung ch thành viên gia đình

Link

78

Học tiếng Trung theo chủđề thời gian

Link

79

Tổng hợp các cách chào hỏi trong tiếng Trung

Link

  • Chia sẻ qua viber bài: Tổng hợp Từ vựng + Mẫu câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày theo các chủ đề
  • Chia sẻ qua reddit bài:Tổng hợp Từ vựng + Mẫu câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày theo các chủ đề
 

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Tổng hợp từ vựng tiếng Trung công xưởng + Hội thoại

Việc học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề công xưởng mang lại nhiều lợi ích cho du khách tham gia các tour du lịch Trung Quốc. Nó giúp tăng cường khả năng giao tiếp, hiểu biết về các khu công nghiệp và sản xuất nổi bật ở các thành phố như Quảng Châu, Thâm Quyến, và Tân Cương. Du khách sẽ dễ dàng lựa chọn các dịch vụ uy tín, tham quan các xưởng sản xuất đặc trưng, và cải thiện trải nghiệm du lịch. Ngoài ra, việc trang bị kiến thức về công xưởng còn hỗ trợ công tác tổ chức tour và hoàn thiện các thủ tục làm visa Trung Quốc trọn gói.

Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán

Việc học từ vựng tiếng Trung theo chuyên ngành kế toán mang lại nhiều lợi ích cho du khách tham gia các tour du lịch Trung Quốc, như nâng cao khả năng giao tiếp với các đối tác kinh tế, hiểu rõ hơn về nền kinh tế và các ngành công nghiệp của Trung Quốc, và hỗ trợ tìm kiếm các dịch vụ du lịch chuyên nghiệp. Du khách có thể dễ dàng tính toán chi phí tour du lịch, lựa chọn các gói dịch vụ hợp lý, và hiểu rõ các thủ tục hành chính, bao gồm làm visa Trung Quốc trọn gói. Việc trang bị kiến thức này sẽ giúp chuyến đi trở nên thuận tiện và ý nghĩa hơn.

Link download tải giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới (Tiếng Việt) pdf + mp3

Học tiếng Trung qua giáo trình Hán ngữ 6 Quyển kết hợp với tham gia các Tour du lịch Trung Quốc giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp thực tế, khám phá văn hóa và lịch sử Trung Quốc. Việc học tiếng Trung giúp bạn dễ dàng tương tác với người dân bản địa trong các chuyến du lịch như Tour du lịch Bắc Kinh - Thượng Hải hay Tour du lịch Thành Đô - Cửu Trại Câu. BiFa Travel cung cấp các dịch vụ chất lượng, từ Dịch vụ làm visa Trung Quốc trọn gói đến Dịch vụ thiết kế Tour đoàn riêng cho công ty. Đây cũng là cơ hội để bạn tham gia vào tuyển cộng tác viên bán Tour Trung Quốc và mở rộng cơ hội hợp tác kinh doanh.

Các Nền Tảng Quảng Cáo Hiệu Quả Để Tìm Kiếm Khách Hàng Trung Quốc

Quảng cáo trực tuyến là công cụ hiệu quả để tiếp cận khách hàng Trung Quốc, giúp tăng trưởng doanh thu và nâng cao nhận thức thương hiệu cho các dịch vụ du lịch như Tour du lịch Trung Quốc uy tín, Tour du lịch Trung Quốc giá rẻ, và Dịch vụ làm visa Trung Quốc trọn gói. Các nền tảng như WeChat, Baidu, Douyin và Weibo cung cấp cơ hội quảng cáo chính xác, tiết kiệm chi phí và dễ dàng theo dõi hiệu quả. Bằng cách chia sẻ các Kinh nghiệm du lịch Trung Quốc và các dịch vụ thiết kế tour riêng, bạn có thể thu hút khách hàng và mở rộng mạng lưới kinh doanh, nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường du lịch.

Kinh nghiệm du lịch Trung Quốc: Những điều cần biết trước khi đi

Chuyến du lịch Trung Quốc của bạn sẽ trở nên tuyệt vời hơn bao giờ hết với "Kinh nghiệm du lịch Trung Quốc: Những điều cần biết trước khi đi"! Từ visa, phương tiện di chuyển, ẩm thực đặc sắc, đến những lưu ý về văn hóa và phong tục địa phương, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn tất cả thông tin cần thiết để chuyến đi trở nên suôn sẻ và thú vị. Đừng bỏ lỡ cơ hội khám phá vẻ đẹp và sự huyền bí của Trung Quốc – hãy chuẩn bị thật kỹ lưỡng để có một hành trình tuyệt vời!

Khám Phá Phượng Hoàng Cổ Trấn – Tuyệt Tác Cổ Kính Giữa Lòng Trung Hoa

Phượng Hoàng Cổ Trấn, một trong những điểm đến nổi bật của tour du lịch Trung Quốc, là một tuyệt tác cổ kính nằm giữa lòng dãy núi hùng vĩ. Với kiến trúc độc đáo, những con phố cổ quyến rũ và vẻ đẹp thiên nhiên hoang sơ, nơi đây đã thu hút không chỉ du khách trong nước mà còn du khách quốc tế. Đến với Phượng Hoàng Cổ Trấn, bạn sẽ được đắm mình trong không gian văn hóa truyền thống, khám phá các hoạt động đặc sắc và thưởng thức những món ăn đậm đà bản sắc địa phương. Đây là điểm đến lý tưởng cho những ai muốn tìm hiểu sâu về lịch sử và văn hóa Trung Hoa qua từng góc phố, từng ngôi nhà cổ.

Giảm Ngay 500K Khi Đặt Tour Du Lịch Trung Quốc Trước 31/12/2024 – Cơ Hội Không Thể Bỏ Lỡ!

Giảm 500.000 VNĐ khi đặt Tour Du Lịch Trung Quốc tại BiFa Travel trước 31/12/2024! Hành trình khám phá Bắc Kinh – Thượng Hải, Cửu Trại Câu, Phượng Hoàng Cổ Trấn, Trương Gia Giới hay Lệ Giang – Shangrila với dịch vụ chuyên nghiệp, khách sạn 4-5 sao và trải nghiệm đặc sắc đang chờ bạn. Đừng bỏ lỡ cơ hội ưu đãi hấp dẫn này! ???? Hotline: 0907.898.797 ???? Website: bifa.com.vn

Tổng hợp từ vựng tiếng Trung theo chủ đề hành chính nhân sự + Hội thoại

Học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hành chính Nhân sự mang lại nhiều lợi ích khi tham gia Tour du lịch Trung Quốc. Bạn có thể lập kế hoạch hiệu quả, giao tiếp tốt hơn trong các tình huống phát sinh, và tận dụng cơ hội kinh doanh Tour du lịch uy tín như Tour Bắc Kinh - Thượng Hải, Trương Gia Giới, Lệ Giang - Shangrila. Đồng thời, vốn từ vựng phong phú giúp bạn tự tin khám phá văn hóa và tạo giá trị riêng cho hành trình của mình. BiFa Travel hỗ trợ dịch vụ visa trọn gói và Tour giá rẻ, đáp ứng mọi nhu cầu du lịch.

Tổng hợp từ vựng thuật ngữ tiếng Trung ngành xây dựng + Hội thoại

Việc học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề ngành xây dựng mang lại nhiều lợi ích cho du khách tham gia các tour du lịch Trung Quốc. Nó giúp tăng khả năng giao tiếp, hiểu biết sâu về các công trình kiến trúc nổi bật, như Tour du lịch Bắc Kinh - Thượng Hải, Tour du lịch Phượng Hoàng Cổ Trấn hay Tour du lịch Cáp Nhĩ Tân. Đồng thời, việc hiểu về ngành xây dựng cũng hỗ trợ trong việc lựa chọn các dịch vụ uy tín, tiết kiệm chi phí cho các tour du lịch Trung Quốc giá rẻ, cũng như tham gia vào công tác tổ chức, bán tour và làm visa Trung Quốc trọn gói.

Link download đề thi HSKK Sơ cấp, Trung cấp, Cao cấp mới nhất (mp3+pdf)

HSKK là kỳ thi đánh giá kỹ năng nói tiếng Trung, giúp bạn tự tin giao tiếp và trải nghiệm sâu sắc hơn khi tham gia các Tour du lịch Trung Quốc của BiFa Travel. Luyện thi HSKK không chỉ nâng cao phản xạ ngôn ngữ mà còn hỗ trợ trong việc đặt tour, xin visa Trung Quốc và khám phá các điểm đến nổi tiếng như Trương Gia Giới hay Bắc Kinh - Thượng Hải. Nếu bạn đam mê du lịch và tiếng Trung, hãy tham gia tuyển cộng tác viên bán Tour Trung Quốc để có cơ hội kinh doanh và khám phá Trung Quốc với nhiều ưu đãi hấp dẫn!

DANH MỤC

Loading...

BÀI VIẾT MỚI

Loading...
BiFa Travel