Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày là gì
Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày (日常汉语交际 - Rìcháng Hànyǔ jiāojì) là dạng ngôn ngữ được sử dụng trong các tình huống đời thường, như trò chuyện với bạn bè, mua sắm, hỏi đường hay tham gia các hoạt động xã hội. Đây là một phần quan trọng trong việc học tiếng Trung, đặc biệt với những ai muốn sử dụng tiếng Trung để giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày mà không cần đi sâu vào các lĩnh vực chuyên môn.
1. Tầm quan trọng của Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của Trung Quốc trên trường quốc tế, biết tiếng Trung là một lợi thế lớn. Dù bạn là người học tiếng Trung vì công việc, du lịch hay học tập, khả năng giao tiếp cơ bản sẽ giúp bạn hòa nhập và tương tác với người bản địa. Khác với việc học ngữ pháp hay từ vựng chuyên môn, giao tiếp hàng ngày tập trung vào sự linh hoạt và ứng dụng thực tế.
Ứng dụng rộng rãi: Tiếng Trung giao tiếp giúp bạn thực hiện các hoạt động thông thường như mua sắm, hỏi đường, gọi món ăn, và tham gia các cuộc trò chuyện đơn giản. Đây là các kỹ năng cần thiết khi sinh sống hoặc làm việc tại môi trường nói tiếng Trung.
Cải thiện kỹ năng nghe - nói: Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày tập trung chủ yếu vào việc nghe và nói, giúp người học cải thiện khả năng phát âm, phản xạ ngôn ngữ, cũng như làm quen với ngữ điệu, âm điệu của người bản xứ.
2. Các đặc điểm nổi bật của Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày
a. Từ vựng và cấu trúc câu đơn giản
Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày sử dụng các câu và từ vựng đơn giản, gần gũi với cuộc sống. Thay vì sử dụng các câu phức tạp hay từ vựng chuyên ngành, các câu thoại giao tiếp thông thường thường ngắn gọn, trực tiếp, tập trung vào việc truyền tải thông tin cơ bản. Ví dụ:
你好! (Nǐ hǎo!) - Xin chào!
请问,厕所在哪里?(Qǐngwèn, cèsuǒ zài nǎlǐ?) - Xin hỏi, nhà vệ sinh ở đâu?
多少钱?(Duōshǎo qián?) - Bao nhiêu tiền?
b. Ngữ điệu và cách phát âm rõ ràng
Ngữ điệu trong giao tiếp hàng ngày rất quan trọng vì nó giúp người nghe hiểu rõ ý nghĩa của câu nói. Tiếng Trung có bốn thanh điệu (thanh 1, thanh 2, thanh 3 và thanh 4), nên việc phát âm đúng rất quan trọng để tránh hiểu lầm. Ví dụ:
妈 (mā) nghĩa là "mẹ" với thanh 1, trong khi 马 (mǎ) nghĩa là "con ngựa" với thanh 3.
c. Sử dụng thành ngữ và cụm từ thông dụng
Trong tiếng Trung giao tiếp hàng ngày, người bản địa thường sử dụng các thành ngữ, cụm từ ngắn gọn để thể hiện ý nhanh và súc tích. Ví dụ, thay vì nói chi tiết, họ có thể sử dụng các câu như:
没事 (Méishì) - Không sao đâu.
加油 (Jiāyóu) - Cố lên!
3. Phương pháp học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày
Để thành thạo tiếng Trung giao tiếp hàng ngày, người học cần một số phương pháp học phù hợp:
a. Luyện nghe và nói nhiều hơn viết
Học giao tiếp không chỉ nằm ở việc học từ vựng hay ngữ pháp mà còn nằm ở việc lắng nghe và nói chuyện nhiều với người bản địa. Bạn có thể luyện nghe các đoạn hội thoại, phim ảnh, chương trình thực tế bằng tiếng Trung để làm quen với ngôn ngữ tự nhiên. Việc tham gia các lớp học giao tiếp hoặc trò chuyện với người bản xứ qua ứng dụng ngôn ngữ cũng giúp cải thiện đáng kể khả năng phản xạ.
b. Thực hành thông qua tình huống thực tế
Khi học giao tiếp, việc đưa mình vào các tình huống thực tế là vô cùng quan trọng. Điều này có thể thông qua việc thực hiện các cuộc hội thoại giả định với bạn bè, tham gia vào các diễn đàn hoặc câu lạc bộ ngôn ngữ, hoặc thậm chí thử trò chuyện với người bản xứ.
c. Tự tạo môi trường học ngôn ngữ
Tự tạo ra môi trường để sử dụng tiếng Trung cũng là một cách học hiệu quả. Ví dụ, bạn có thể dán từ vựng tiếng Trung lên các đồ vật trong nhà, hoặc thiết lập điện thoại, ứng dụng và máy tính bằng tiếng Trung để quen thuộc hơn với từ vựng hàng ngày.
4. Các công cụ hỗ trợ học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày
Hiện nay có rất nhiều ứng dụng và công cụ giúp hỗ trợ học tiếng Trung giao tiếp, như:
Ứng dụng học ngôn ngữ: Duolingo, HelloChinese, LingoDeer.
Trang web và diễn đàn: Italki, HelloTalk.
Kênh YouTube học tiếng: ChineseClass101, Learn Chinese Now.
5. Kết luận
Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày là công cụ không thể thiếu cho những người muốn sử dụng tiếng Trung một cách thực tế và hiệu quả trong cuộc sống. Việc nắm vững các câu hỏi, từ vựng, cấu trúc đơn giản cùng với việc luyện tập nghe nói thường xuyên sẽ giúp người học tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong môi trường thực tế.
Các chủ đề tiếng Trung giao tiếp hàng ngày gồm những gì?
Các chủ đề giao tiếp tiếng Trung hàng ngày bao gồm nhiều tình huống phổ biến mà bạn có thể gặp phải trong cuộc sống. Dưới đây là danh sách các chủ đề thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày:
Chào hỏi và giới thiệu bản thân (问候和自我介绍 - wèn hòu hé zì wǒ jiè shào)
Chào hỏi, giới thiệu tên tuổi, quốc tịch, công việc, sở thích.
Gia đình (家庭 - jiā tíng)
Nói về các thành viên trong gia đình, tình trạng hôn nhân, quan hệ gia đình.
Bạn bè và quan hệ xã hội (朋友和社交 - péng yǒu hé shè jiāo)
Làm quen, giữ liên lạc, mời đi chơi, tổ chức tiệc.
Mua sắm (购物 - gòu wù)
Hỏi giá, thương lượng giá cả, đặt hàng, mua thực phẩm, quần áo.
Ăn uống (饮食 - yǐn shí)
Đặt món, gọi đồ ăn, hỏi về sở thích ăn uống, nhà hàng, quán cà phê.
Thời tiết (天气 - tiān qì)
Hỏi về thời tiết, nhiệt độ, dự báo thời tiết.
Giao thông và phương tiện đi lại (交通 - jiāo tōng)
Hỏi đường, hỏi xe buýt, tàu điện ngầm, xe taxi, đặt vé máy bay, đi du lịch.
Thời gian và lịch trình (时间和日程安排 - shí jiān hé rì chéng ān pái)
Hỏi giờ, sắp xếp cuộc hẹn, lịch trình làm việc và học tập.
Sức khỏe (健康 - jiàn kāng)
Hỏi thăm sức khỏe, miêu tả bệnh tật, đến bệnh viện, mua thuốc.
Giải trí và thể thao (娱乐和运动 - yú lè hé yùn dòng)
Thảo luận về các hoạt động giải trí, thể thao yêu thích, mời tham gia các hoạt động giải trí.
Công việc và nghề nghiệp (工作和职业 - gōng zuò hé zhí yè)
Nói về công việc, phỏng vấn xin việc, yêu cầu và mô tả công việc.
Học tập (学习 - xué xí)
Nói về việc học, các môn học, trường học, giáo viên, bài tập.
Dịch vụ công cộng (公共服务 - gōng gòng fú wù)
Hỏi về ngân hàng, bưu điện, công an, các thủ tục hành chính.
Du lịch và tham quan (旅游 - lǚ yóu)
Hỏi về địa điểm du lịch, đặt phòng khách sạn, lên lịch trình tham quan.
Khẩn cấp (紧急情况 - jǐn jí qíng kuàng)
Gọi cấp cứu, cảnh sát, trình báo mất cắp, yêu cầu sự giúp đỡ khẩn cấp.
Những chủ đề này bao quát các tình huống giao tiếp hàng ngày, giúp bạn dễ dàng thích nghi khi sống hoặc làm việc trong môi trường sử dụng tiếng Trung.
16. Tổng hợp link download các Giáo trình tiếng Trung (pdf + ppt bài giảng)
CHI TIẾT TỪ VỰNG + MẪU CÂU TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP HÀNG NGÀY
Chào hỏi và giới thiệu bản thân (问候和自我介绍 - wèn hòu hé zì wǒ jiè shào)
Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết các mẫu câu giao tiếp tiếng Trung trong chủ đề Chào hỏi và giới thiệu bản thân (问候和自我介绍 - wèn hòu hé zì wǒ jiè shào):
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Anh |
|---|---|---|---|
Xin chào! | 你好! | Nǐ hǎo! | Hello! |
Chào buổi sáng! | 早上好! | Zǎo shàng hǎo! | Good morning! |
Chào buổi chiều! | 下午好! | Xià wǔ hǎo! | Good afternoon! |
Chào buổi tối! | 晚上好! | Wǎn shàng hǎo! | Good evening! |
Tạm biệt! | 再见! | Zài jiàn! | Goodbye! |
Hẹn gặp lại! | 回头见! | Huí tóu jiàn! | See you later! |
Bạn có khỏe không? | 你好吗? | Nǐ hǎo ma? | How are you? |
Tôi khỏe, cảm ơn | 我很好,谢谢 | Wǒ hěn hǎo, xiè xiè | I’m fine, thank you. |
Rất vui được gặp bạn | 很高兴认识你! | Hěn gāo xìng rèn shí nǐ! | Nice to meet you! |
Tên của bạn là gì? | 你叫什么名字? | Nǐ jiào shén me míng zì? | What’s your name? |
Tôi tên là... | 我叫... | Wǒ jiào... | My name is... |
Bạn đến từ đâu? | 你来自哪里? | Nǐ lái zì nǎ lǐ? | Where are you from? |
Tôi đến từ Việt Nam | 我来自越南 | Wǒ lái zì Yuè nán | I am from Vietnam |
Bạn bao nhiêu tuổi? | 你多大了? | Nǐ duō dà le? | How old are you? |
Tôi ... tuổi | 我...岁 | Wǒ ... suì | I’m ... years old |
Bạn làm nghề gì? | 你做什么工作? | Nǐ zuò shén me gōng zuò? | What’s your job? |
Tôi là nhân viên văn phòng | 我是办公室职员 | Wǒ shì bàn gōng shì zhí yuán | I’m an office worker |
Bạn có sở thích gì? | 你的爱好是什么? | Nǐ de ài hào shì shén me? | What’s your hobby? |
Tôi thích đọc sách | 我喜欢看书 | Wǒ xǐ huān kàn shū | I like reading books |
Cảm ơn bạn rất nhiều! | 非常感谢! | Fēi cháng gǎn xiè! | Thank you very much! |
Không có gì | 不客气 | Bù kè qì | You’re welcome |
Xin lỗi | 对不起 | Duì bù qǐ | I’m sorry |
Không sao đâu | 没关系 | Méi guān xi | It’s okay |
Bạn đang làm gì? | 你在做什么? | Nǐ zài zuò shén me? | What are you doing? |
Tôi đang học tiếng Trung | 我在学习中文 | Wǒ zài xué xí zhōng wén | I’m learning Chinese |
Những mẫu câu này giúp bạn dễ dàng giao tiếp trong các tình huống chào hỏi và giới thiệu bản thân, từ cơ bản đến nâng cao, trong cuộc sống hàng ngày.
Gia đình (家庭 - jiā tíng)
Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Trung cho chủ đề Gia đình (家庭 - jiā tíng):
Từ vựng tiếng Trung về Gia đình:
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Anh |
|---|---|---|---|
Gia đình | 家庭 | Jiā tíng | Family |
Bố | 爸爸 | Bà ba | Father |
Mẹ | 妈妈 | Mā ma | Mother |
Anh trai | 哥哥 | Gē ge | Older brother |
Em trai | 弟弟 | Dì di | Younger brother |
Chị gái | 姐姐 | Jiě jie | Older sister |
Em gái | 妹妹 | Mèi mei | Younger sister |
Ông nội/ngoại | 爷爷/外公 | Yé ye/Wài gōng | Paternal/Maternal grandfather |
Bà nội/ngoại | 奶奶/外婆 | Nǎi nai/Wài pó | Paternal/Maternal grandmother |
Vợ | 妻子 | Qī zi | Wife |
Chồng | 丈夫 | Zhàng fū | Husband |
Con trai | 儿子 | Ér zi | Son |
Con gái | 女儿 | Nǚ ér | Daughter |
Con cái | 孩子 | Hái zi | Children |
Cô, dì (bên mẹ) | 阿姨 | Ā yí | Aunt (Mother's side) |
Cô, dì (bên bố) | 姑姑 | Gū gu | Aunt (Father's side) |
Chú (bên mẹ) | 舅舅 | Jiù jiu | Uncle (Mother's side) |
Chú (bên bố) | 叔叔 | Shū shu | Uncle (Father's side) |
Mẫu câu giao tiếp tiếng Trung về Gia đình:
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Anh |
|---|---|---|---|
Đây là gia đình của tôi | 这是我的家庭 | Zhè shì wǒ de jiā tíng | This is my family |
Bạn có mấy anh chị em? | 你有几个兄弟姐妹? | Nǐ yǒu jǐ gè xiōng dì jiě mèi? | How many siblings do you have? |
Tôi có một anh trai và một em gái | 我有一个哥哥和一个妹妹 | Wǒ yǒu yí gè gē ge hé yí gè mèi mei | I have an older brother and a younger sister |
Bố mẹ của bạn làm nghề gì? | 你的父母做什么工作? | Nǐ de fù mǔ zuò shén me gōng zuò? | What do your parents do? |
Bố tôi là bác sĩ, mẹ tôi là giáo viên | 我爸爸是医生,妈妈是老师 | Wǒ bà ba shì yī shēng, mā ma shì lǎo shī | My father is a doctor, and my mother is a teacher |
Bạn sống cùng với ai? | 你和谁住在一起? | Nǐ hé shéi zhù zài yì qǐ? | Who do you live with? |
Tôi sống cùng gia đình | 我和家人住在一起 | Wǒ hé jiā rén zhù zài yì qǐ | I live with my family |
Bạn có con chưa? | 你有孩子了吗? | Nǐ yǒu hái zi le ma? | Do you have children? |
Tôi có hai con, một trai và một gái | 我有两个孩子,一个男孩一个女孩 | Wǒ yǒu liǎng gè hái zi, yí gè nán hái yí gè nǚ hái | I have two children, a boy and a girl |
Gia đình của bạn ở đâu? | 你的家人住在哪里? | Nǐ de jiā rén zhù zài nǎ lǐ? | Where does your family live? |
Bố mẹ tôi sống ở Hà Nội | 我的父母住在河内 | Wǒ de fù mǔ zhù zài Hé nèi | My parents live in Hanoi |
Tôi yêu gia đình của tôi | 我爱我的家 | Wǒ ài wǒ de jiā | I love my family |
Những mẫu câu và từ vựng này giúp bạn có thể nói về gia đình mình và tìm hiểu về gia đình của người khác trong cuộc trò chuyện.
Bạn bè và quan hệ xã hội (朋友和社交 - péng yǒu hé shè jiāo)
Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Trung cho chủ đề Bạn bè và quan hệ xã hội (朋友和社交 - péng yǒu hé shè jiāo):
Từ vựng về Bạn bè và quan hệ xã hội:
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Anh |
|---|---|---|---|
Bạn bè | 朋友 | Péng yǒu | Friend |
Quan hệ xã hội | 社交 | Shè jiāo | Social relations |
Gặp mặt | 见面 | Jiàn miàn | Meet |
Nói chuyện | 聊天 | Liáo tiān | Chat |
Tổ chức tiệc | 举办聚会 | Jǔ bàn jù huì | Organize a party |
Mời | 邀请 | Yāo qǐng | Invite |
Bạn thân | 好朋友 | Hǎo péng yǒu | Close friend |
Quan hệ | 关系 | Guān xì | Relationship |
Đồng nghiệp | 同事 | Tóng shì | Colleague |
Quen biết | 认识 | Rèn shí | Acquaintance |
Kết bạn | 交朋友 | Jiāo péng yǒu | Make friends |
Tham gia | 参加 | Cān jiā | Participate |
Tình bạn | 友谊 | Yǒu yì | Friendship |
Giao lưu | 交流 | Jiāo liú | Communicate |
Hẹn hò | 约会 | Yuē huì | Date |
Mẫu câu giao tiếp về Bạn bè và quan hệ xã hội:
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Anh |
|---|---|---|---|
Tôi có nhiều bạn bè | 我有很多朋友 | Wǒ yǒu hěn duō péng yǒu | I have many friends |
Chúng ta có thể gặp nhau không? | 我们可以见面吗? | Wǒ men kě yǐ jiàn miàn ma? | Can we meet? |
Bạn muốn đi chơi không? | 你想出去玩吗? | Nǐ xiǎng chū qù wán ma? | Do you want to hang out? |
Tôi muốn mời bạn đến bữa tiệc | 我想邀请你来参加聚会 | Wǒ xiǎng yāo qǐng nǐ lái cān jiā jù huì | I want to invite you to the party |
Chúng ta có thể trò chuyện không? | 我们可以聊聊天吗? | Wǒ men kě yǐ liáo liáo tiān ma? | Can we chat? |
Bạn thân của tôi là... | 我的好朋友是... | Wǒ de hǎo péng yǒu shì... | My best friend is... |
Bạn đã quen biết ai chưa? | 你认识谁吗? | Nǐ rèn shí shéi ma? | Do you know anyone? |
Tôi và bạn ấy là bạn tốt | 我和他是好朋友 | Wǒ hé tā shì hǎo péng yǒu | He and I are good friends |
Bạn có thích đi du lịch không? | 你喜欢旅游吗? | Nǐ xǐ huān lǚ yóu ma? | Do you like to travel? |
Mối quan hệ giữa chúng ta rất tốt | 我们的关系很好 | Wǒ men de guān xì hěn hǎo | Our relationship is very good |
Hẹn gặp lại nhé! | 再见面! | Zài jiàn miàn! | See you again! |
Bảng từ vựng và mẫu câu này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến bạn bè và quan hệ xã hội.
Mua sắm (购物 - gòu wù)
Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Trung cho chủ đề Mua sắm (购物 - gòu wù):
Từ vựng về Mua sắm:
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Anh |
|---|---|---|---|
Mua sắm | 购物 | Gòu wù | Shopping |
Giá cả | 价格 | Jià gé | Price |
Cửa hàng | 商店 | Shāng diàn | Shop |
Giảm giá | 打折 | Dǎ zhé | Discount |
Đắt | 贵 | Guì | Expensive |
Rẻ | 便宜 | Pián yí | Cheap |
Thanh toán | 付款 | Fù kuǎn | Payment |
Tiền mặt | 现金 | Xiàn jīn | Cash |
Thẻ tín dụng | 信用卡 | Xìn yòng kǎ | Credit card |
Hóa đơn | 收据 | Shōu jù | Receipt |
Mua | 买 | Mǎi | Buy |
Bán | 卖 | Mài | Sell |
Thử đồ | 试衣 | Shì yī | Try on (clothes) |
Kích thước | 尺码 | Chǐ mǎ | Size |
Sản phẩm | 产品 | Chǎn pǐn | Product |
Dịch vụ | 服务 | Fú wù | Service |
Mẫu câu giao tiếp về Mua sắm:
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Anh |
|---|---|---|---|
Cái này giá bao nhiêu? | 这个多少钱? | Zhè ge duō shǎo qián? | How much is this? |
Bạn có thể giảm giá không? | 你可以打折吗? | Nǐ kě yǐ dǎ zhé ma? | Can you give a discount? |
Tôi muốn mua cái này | 我想买这个 | Wǒ xiǎng mǎi zhè ge | I want to buy this |
Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không? | 我可以用信用卡付款吗? | Wǒ kě yǐ yòng xìn yòng kǎ fù kuǎn ma? | Can I pay by credit card? |
Cảm ơn, đây là hóa đơn của bạn | 谢谢,这是你的收据 | Xiè xiè, zhè shì nǐ de shōu jù | Thank you, here is your receipt |
Cửa hàng mở cửa lúc mấy giờ? | 商店几点开门? | Shāng diàn jǐ diǎn kāi mén? | What time does the shop open? |
Bạn có hàng mới không? | 你们有新货吗? | Nǐ men yǒu xīn huò ma? | Do you have new arrivals? |
Tôi muốn thử đồ này | 我想试试这个 | Wǒ xiǎng shì shì zhè ge | I want to try this on |
Có gì đặc biệt không? | 有什么特别的吗? | Yǒu shén me tè bié de ma? | Is there anything special? |
Tôi không thích màu này | 我不喜欢这个颜色 | Wǒ bù xǐ huān zhè ge yán sè | I don't like this color |
Bảng từ vựng và mẫu câu này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến mua sắm.
Ăn uống (饮食 - yǐn shí)
Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Trung cho chủ đề Ăn uống (饮食 - yǐn shí):
Từ vựng về Ăn uống:
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Anh |
|---|---|---|---|
Nhà hàng | 餐厅 | Cān tīng | Restaurant |
Đồ ăn | 食物 | Shí wù | Food |
Đồ uống | 饮料 | Yǐn liào | Drinks |
Gọi món | 点菜 | Diǎn cài | Order (food) |
Thực đơn | 菜单 | Cài dān | Menu |
Món khai vị | 前菜 | Qián cài | Appetizer |
Món chính | 主菜 | Zhǔ cài | Main course |
Tráng miệng | 甜点 | Tián diǎn | Dessert |
Ngon | 好吃 | Hǎo chī | Delicious |
No | 饱 | Bǎo | Full |
Nấu ăn | 做饭 | Zuò fàn | Cook |
Thưởng thức | 品尝 | Pǐn cháng | Taste |
Món ăn đặc sản | 特产 | Tè chǎn | Specialty food |
Ăn chay | 吃素 | Chī sù | Vegetarian |
Nước tương | 酱油 | Jiàng yóu | Soy sauce |
Mẫu câu giao tiếp về Ăn uống:
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Anh |
|---|---|---|---|
Tôi muốn gọi món | 我想点菜 | Wǒ xiǎng diǎn cài | I would like to order food |
Bạn có thể giới thiệu món ngon không? | 你可以推荐好吃的吗? | Nǐ kě yǐ tuī jiàn hǎo chī de ma? | Can you recommend something good? |
Thực đơn ở đâu? | 菜单在哪里? | Cài dān zài nǎ lǐ? | Where is the menu? |
Món ăn này rất ngon! | 这个菜很好吃! | Zhè ge cài hěn hǎo chī! | This dish is delicious! |
Tôi no rồi | 我吃饱了 | Wǒ chī bǎo le | I’m full |
Bạn muốn uống gì? | 你想喝什么? | Nǐ xiǎng hē shén me? | What do you want to drink? |
Tôi muốn uống nước | 我想喝水 | Wǒ xiǎng hē shuǐ | I want to drink water |
Có món nào đặc biệt không? | 有什么特别的菜吗? | Yǒu shén me tè bié de cài ma? | Is there any special dish? |
Tôi có thể thử món này không? | 我可以试试这个菜吗? | Wǒ kě yǐ shì shì zhè ge cài ma? | Can I try this dish? |
Bạn có ăn kiêng không? | 你有什么饮食禁忌吗? | Nǐ yǒu shén me yǐn shí jìn jì ma? | Do you have any dietary restrictions? |
Bảng từ vựng và mẫu câu này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến ăn uống.
Thời tiết (天气 - tiān qì)
Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Trung cho chủ đề Thời tiết (天气 - tiān qì):
Từ vựng về Thời tiết:
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Anh |
|---|---|---|---|
Thời tiết | 天气 | Tiān qì | Weather |
Nắng | 晴天 | Qíng tiān | Sunny |
Mưa | 下雨 | Xià yǔ | Rain |
Gió | 风 | Fēng | Wind |
Tuyết | 雪 | Xuě | Snow |
Lạnh | 冷 | Lěng | Cold |
Nóng | 热 | Rè | Hot |
Độ ẩm | 湿度 | Shī dù | Humidity |
Bão | 风暴 | Fēng bào | Storm |
Dự báo thời tiết | 天气预报 | Tiān qì yù bào | Weather forecast |
Thời tiết đẹp | 天气很好 | Tiān qì hěn hǎo | Nice weather |
Thời tiết xấu | 天气不好 | Tiān qì bù hǎo | Bad weather |
Hôm nay trời nắng | 今天是晴天 | Jīn tiān shì qíng tiān | Today is sunny |
Trời đang mưa | 正在下雨 | Zhèng zài xià yǔ | It is raining |
Thời tiết lạnh | 天气很冷 | Tiān qì hěn lěng | The weather is cold |
Mẫu câu giao tiếp về Thời tiết:
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Anh |
|---|---|---|---|
Thời tiết hôm nay như thế nào? | 今天天气怎么样? | Jīn tiān tiān qì zěn me yàng? | How is the weather today? |
Hôm nay trời có nắng không? | 今天有晴天吗? | Jīn tiān yǒu qíng tiān ma? | Is it sunny today? |
Dự báo thời tiết cho tuần này là gì? | 这个星期的天气预报是什么? | Zhè ge xīng qī de tiān qì yù bào shì shén me? | What is the weather forecast for this week? |
Trời có thể mưa vào buổi tối. | 晚上可能下雨。 | Wǎn shàng kě néng xià yǔ. | It might rain in the evening. |
Tôi thích thời tiết mát mẻ. | 我喜欢凉爽的天气。 | Wǒ xǐ huān liáng shuǎng de tiān qì. | I like cool weather. |
Nhiệt độ hôm nay là bao nhiêu? | 今天的气温是多少? | Jīn tiān de qì wēn shì duō shǎo? | What is the temperature today? |
Bạn có muốn đi dạo dưới nắng không? | 你想在阳光下散步吗? | Nǐ xiǎng zài yáng guāng xià sàn bù ma? | Do you want to walk in the sun? |
Có gió mạnh không? | 风大吗? | Fēng dà ma? | Is it windy? |
Tôi không thích thời tiết lạnh. | 我不喜欢冷天气。 | Wǒ bù xǐ huān lěng tiān qì. | I don't like cold weather. |
Bảng từ vựng và mẫu câu này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến thời tiết.
Giao thông và phương tiện đi lại (交通 - jiāo tōng)
Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Trung cho chủ đề Giao thông và phương tiện đi lại (交通 - jiāo tōng):
Từ vựng về Giao thông và phương tiện đi lại:
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Anh |
|---|---|---|---|
Giao thông | 交通 | Jiāo tōng | Traffic |
Phương tiện | 交通工具 | Jiāo tōng gōng jù | Means of transport |
Xe ô tô | 汽车 | Qì chē | Car |
Xe buýt | 公交车 | Gōng jiāo chē | Bus |
Tàu điện ngầm | 地铁 | Dì tiě | Subway |
Xe đạp | 自行车 | Zì xíng chē | Bicycle |
Đi bộ | 走路 | Zǒu lù | Walk |
Taxi | 出租车 | Chū zū chē | Taxi |
Vé | 票 | Piào | Ticket |
Trạm xe buýt | 公交站 | Gōng jiāo zhàn | Bus stop |
Đường | 路 | Lù | Road |
Ngã tư | 十字路口 | Shí zì lù kǒu | Intersection |
Tắc đường | 堵车 | Dǔ chē | Traffic jam |
Điểm dừng | 停车点 | Tíng chē diǎn | Stop |
Mẫu câu giao tiếp về Giao thông và phương tiện đi lại:
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Anh |
|---|---|---|---|
Làm thế nào để đến trạm xe buýt? | 怎么去公交站? | Zěn me qù gōng jiāo zhàn? | How do I get to the bus stop? |
Bạn có biết xe buýt đến đâu không? | 你知道公交车去哪里吗? | Nǐ zhī dào gōng jiāo chē qù nǎ lǐ ma? | Do you know where the bus goes? |
Tôi muốn bắt taxi. | 我想打出租车。 | Wǒ xiǎng dǎ chū zū chē. | I want to take a taxi. |
Đường này có tắc không? | 这条路堵吗? | Zhè tiáo lù dǔ ma? | Is this road congested? |
Thời gian đi mất bao lâu? | 需要多长时间? | Xū yào duō cháng shí jiān? | How long does it take? |
Xe buýt đến mỗi giờ một lần. | 公交车每小时来一次。 | Gōng jiāo chē měi xiǎo shí lái yī cì. | The bus comes every hour. |
Bạn có muốn đi cùng tôi không? | 你想和我一起去吗? | Nǐ xiǎng hé wǒ yī qǐ qù ma? | Do you want to go with me? |
Tôi không biết đường. | 我不知道路。 | Wǒ bù zhī dào lù. | I don't know the way. |
Cách tốt nhất để đi là gì? | 去那里最好的方法是什么? | Qù nà lǐ zuì hǎo de fāng fǎ shì shén me? | What is the best way to get there? |
Bạn có thể chỉ đường cho tôi không? | 你能给我指路吗? | Nǐ néng gěi wǒ zhǐ lù ma? | Can you give me directions? |
Bảng từ vựng và mẫu câu này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến giao thông và phương tiện đi lại.
Thời gian và lịch trình (时间和日程安排 - shí jiān hé rì chéng ān pái)
Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Trung cho chủ đề Thời gian và lịch trình (时间和日程安排 - shí jiān hé rì chéng ān pái):
Từ vựng về Thời gian và Lịch trình:
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Anh |
|---|---|---|---|
Thời gian | 时间 | Shí jiān | Time |
Ngày | 日 | Rì | Day |
Tháng | 月 | Yuè | Month |
Năm | 年 | Nián | Year |
Giờ | 小时 | Xiǎo shí | Hour |
Phút | 分钟 | Fēn zhōng | Minute |
Giây | 秒 | Miǎo | Second |
Hôm qua | 昨天 | Zuó tiān | Yesterday |
Hôm nay | 今天 | Jīn tiān | Today |
Ngày mai | 明天 | Míng tiān | Tomorrow |
Thời gian biểu | 时间表 | Shí jiān biǎo | Schedule |
Lịch | 日历 | Rì lì | Calendar |
Cuộc hẹn | 约会 | Yuē huì | Appointment |
Lịch trình | 日程安排 | Rì chéng ān pái | Itinerary |
Thời gian rảnh | 空闲时间 | Kòng xián shí jiān | Free time |
Đặt lịch | 预约 | Yù yuē | Make an appointment |
Mẫu câu giao tiếp về Thời gian và Lịch trình:
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Anh |
|---|---|---|---|
Hôm nay là ngày mấy? | 今天几号? | Jīn tiān jǐ hào? | What is today’s date? |
Bạn có thời gian rảnh không? | 你有空闲时间吗? | Nǐ yǒu kòng xián shí jiān ma? | Do you have free time? |
Tôi có một cuộc hẹn vào lúc 3 giờ. | 我在三点有一个约会。 | Wǒ zài sān diǎn yǒu yī gè yuē huì. | I have an appointment at 3 o'clock. |
Bạn có thể gửi cho tôi thời gian biểu không? | 你能把时间表给我吗? | Nǐ néng bǎ shí jiān biǎo gěi wǒ ma? | Can you send me the schedule? |
Khi nào bạn có thể gặp tôi? | 你什么时候能见我? | Nǐ shén me shí hòu néng jiàn wǒ? | When can you meet me? |
Cuộc hẹn của tôi sẽ kéo dài bao lâu? | 我的约会会持续多久? | Wǒ de yuē huì huì chí xù duō jiǔ? | How long will my appointment last? |
Bạn có biết giờ này không? | 你知道现在几点了吗? | Nǐ zhī dào xiàn zài jǐ diǎn le ma? | Do you know what time it is? |
Tôi sẽ về vào lúc 6 giờ chiều. | 我会在下午六点回家。 | Wǒ huì zài xià wǔ liù diǎn huí jiā. | I will be home at 6 PM. |
Thời gian này có thích hợp không? | 这个时间合适吗? | Zhè ge shí jiān hé shì ma? | Is this time suitable? |
Bạn có thể hẹn tôi vào thứ Bảy không? | 你能在星期六约我吗? | Nǐ néng zài xīng qī liù yuē wǒ ma? | Can you meet me on Saturday? |
Bảng từ vựng và mẫu câu này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến thời gian và lịch trình.
Sức khỏe (健康 - jiàn kāng)
Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Trung cho chủ đề Sức khỏe (健康 - jiàn kāng):
Từ vựng về Sức khỏe:
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Anh |
|---|---|---|---|
Sức khỏe | 健康 | Jiàn kāng | Health |
Bệnh | 疾病 | Jí bìng | Disease |
Tình trạng sức khỏe | 健康状况 | Jiàn kāng zhuàng kuàng | Health condition |
Khám sức khỏe | 体检 | Tǐ jiǎn | Health check |
Bác sĩ | 医生 | Yī shēng | Doctor |
Thuốc | 药 | Yào | Medicine |
Bệnh viện | 医院 | Yī yuàn | Hospital |
Cảm cúm | 感冒 | Gǎn mào | Cold/flu |
Chân đau | 腿痛 | Tuǐ tòng | Leg pain |
Đau đầu | 头痛 | Tóu tòng | Headache |
Sốt | 发烧 | Fā shāo | Fever |
Dị ứng | 过敏 | Guò mǐn | Allergy |
Tập thể dục | 锻炼 | Duàn liàn | Exercise |
Dinh dưỡng | 营养 | Yíng yǎng | Nutrition |
Sức đề kháng | 免疫力 | Miǎn yì lì | Immunity |
Mẫu câu giao tiếp về Sức khỏe:
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Anh |
|---|---|---|---|
Bạn có khỏe không? | 你好吗? | Nǐ hǎo ma? | How are you? |
Tôi không cảm thấy khỏe. | 我感觉不太好。 | Wǒ gǎn jué bù tài hǎo. | I don't feel well. |
Bạn đã đi khám sức khỏe chưa? | 你去体检了吗? | Nǐ qù tǐ jiǎn le ma? | Have you had a health check? |
Tôi bị cảm cúm. | 我感冒了。 | Wǒ gǎn mào le. | I have a cold. |
Bạn có thuốc giảm đau không? | 你有止痛药吗? | Nǐ yǒu zhǐ tòng yào ma? | Do you have painkillers? |
Tôi bị đau đầu. | 我头痛。 | Wǒ tóu tòng. | I have a headache. |
Tôi cần gặp bác sĩ. | 我需要看医生。 | Wǒ xū yào kàn yī shēng. | I need to see a doctor. |
Bạn có biết bệnh viện nào không? | 你知道哪家医院吗? | Nǐ zhī dào nǎ jiā yī yuàn ma? | Do you know any hospitals? |
Bạn nên tập thể dục thường xuyên. | 你应该定期锻炼。 | Nǐ yīng gāi dìng qī duàn liàn. | You should exercise regularly. |
Dinh dưỡng rất quan trọng. | 营养很重要。 | Yíng yǎng hěn zhòng yào. | Nutrition is very important. |
Bảng từ vựng và mẫu câu này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến sức khỏe.
Giải trí và thể thao (娱乐和运动 - yú lè hé yùn dòng)
Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Trung cho chủ đề Giải trí và thể thao (娱乐和运动 - yú lè hé yùn dòng):
Từ vựng về Giải trí và Thể thao:
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Anh |
|---|---|---|---|
Giải trí | 娱乐 | Yú lè | Entertainment |
Thể thao | 运动 | Yùn dòng | Sports |
Trò chơi | 游戏 | Yóu xì | Game |
Phim | 电影 | Diàn yǐng | Movie |
Âm nhạc | 音乐 | Yīn yuè | Music |
Sách | 书 | Shū | Book |
Hòa nhạc | 音乐会 | Yīn yuè huì | Concert |
Cuộc thi | 比赛 | Bǐ sài | Competition |
Đội bóng | 球队 | Qiú duì | Team |
Cầu thủ | 球员 | Qiú yuán | Player |
Chạy bộ | 跑步 | Pǎo bù | Running |
Bơi | 游泳 | Yóu yǒng | Swimming |
Đạp xe | 骑自行车 | Qí zì xíng chē | Cycling |
Tập gym | 健身 | Jiàn shēn | Gym workout |
Sân vận động | 体育场 | Tǐ yù chǎng | Stadium |
Mẫu câu giao tiếp về Giải trí và Thể thao:
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Anh |
|---|---|---|---|
Bạn thích hoạt động giải trí nào? | 你喜欢什么娱乐活动? | Nǐ xǐ huān shén me yú lè huó dòng? | What entertainment activities do you like? |
Bạn có thích xem phim không? | 你喜欢看电影吗? | Nǐ xǐ huān kàn diàn yǐng ma? | Do you like watching movies? |
Hôm nay có buổi hòa nhạc nào không? | 今天有音乐会吗? | Jīn tiān yǒu yīn yuè huì ma? | Is there a concert today? |
Bạn có chơi thể thao không? | 你玩运动吗? | Nǐ wán yùn dòng ma? | Do you play sports? |
Tôi thích chạy bộ vào buổi sáng. | 我喜欢早上跑步。 | Wǒ xǐ huān zǎo shàng pǎo bù. | I like to run in the morning. |
Bạn có đội bóng yêu thích nào không? | 你有喜欢的球队吗? | Nǐ yǒu xǐ huān de qiú duì ma? | Do you have a favorite team? |
Cuộc thi này rất thú vị! | 这个比赛很有趣! | Zhè ge bǐ sài hěn yǒu qù! | This competition is very interesting! |
Bạn có muốn đi xem trận bóng không? | 你想去看比赛吗? | Nǐ xiǎng qù kàn bǐ sài ma? | Do you want to go watch the game? |
Tôi đã bơi vào cuối tuần qua. | 我上个周末游泳了。 | Wǒ shàng ge zhōu mò yóu yǒng le. | I went swimming last weekend. |
Hãy thử tập gym cùng tôi nhé! | 一起去健身吧! | Yī qǐ qù jiàn shēn ba! | Let's go to the gym together! |
Bảng từ vựng và mẫu câu này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến giải trí và thể thao.
Công việc và nghề nghiệp (工作和职业 - gōng zuò hé zhí yè)
Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Trung cho chủ đề Công việc và nghề nghiệp (工作和职业 - gōng zuò hé zhí yè):
Từ vựng về Công việc và Nghề nghiệp:
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Anh |
|---|---|---|---|
Công việc | 工作 | Gōng zuò | Work/Job |
Nghề nghiệp | 职业 | Zhí yè | Profession |
Nhân viên | 员工 | Yuán gōng | Employee |
Giám đốc | 经理 | Jīng lǐ | Manager |
Lao động | 劳动 | Láo dòng | Labor |
Công ty | 公司 | Gōng sī | Company |
Hợp đồng | 合同 | Hé tóng | Contract |
Lương | 工资 | Gōng zī | Salary |
Kinh nghiệm | 经验 | Jīng yàn | Experience |
Đào tạo | 培训 | Péi xùn | Training |
Phỏng vấn | 面试 | Miàn shì | Interview |
Tuyển dụng | 招聘 | Zhāo pìn | Recruitment |
Thăng chức | 升职 | Shēng zhí | Promotion |
Ngành nghề | 行业 | Háng yè | Industry |
Mục tiêu nghề nghiệp | 职业目标 | Zhí yè mù biāo | Career goal |
Mẫu câu giao tiếp về Công việc và Nghề nghiệp:
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Anh |
|---|---|---|---|
Bạn làm nghề gì? | 你做什么工作? | Nǐ zuò shén me gōng zuò? | What do you do? |
Tôi là giáo viên. | 我是一名老师。 | Wǒ shì yī míng lǎo shī. | I am a teacher. |
Bạn có kinh nghiệm làm việc không? | 你有工作经验吗? | Nǐ yǒu gōng zuò jīng yàn ma? | Do you have work experience? |
Tôi đang tìm việc. | 我正在找工作。 | Wǒ zhèng zài zhǎo gōng zuò. | I am looking for a job. |
Cuộc phỏng vấn của tôi vào lúc mấy giờ? | 我的面试在几点? | Wǒ de miàn shì zài jǐ diǎn? | What time is my interview? |
Lương của bạn là bao nhiêu? | 你的工资是多少? | Nǐ de gōng zī shì duō shǎo? | What is your salary? |
Tôi muốn thăng chức. | 我想升职。 | Wǒ xiǎng shēng zhí. | I want a promotion. |
Công ty của bạn ở đâu? | 你的公司在哪里? | Nǐ de gōng sī zài nǎ lǐ? | Where is your company? |
Bạn có muốn tham gia khóa đào tạo không? | 你想参加培训吗? | Nǐ xiǎng cān jiā péi xùn ma? | Do you want to attend the training? |
Tôi đã ký hợp đồng. | 我签了合同。 | Wǒ qiān le hé tóng. | I signed the contract. |
Bảng từ vựng và mẫu câu này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến công việc và nghề nghiệp.
Học tập (学习 - xué xí)
Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Trung cho chủ đề Học tập (学习 - xué xí):
Từ vựng về Học tập:
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Anh |
|---|---|---|---|
Học tập | 学习 | Xué xí | Study |
Trường học | 学校 | Xué xiào | School |
Giáo viên | 教师 | Jiàoshī | Teacher |
Học sinh | 学生 | Xué shēng | Student |
Bài tập | 作业 | Zuò yè | Homework |
Thi cử | 考试 | Kǎo shì | Exam |
Sách giáo khoa | 教科书 | Jiào kē shū | Textbook |
Ghi chép | 记录 | Jì lù | Note-taking |
Thảo luận | 讨论 | Tǎo lùn | Discussion |
Ôn tập | 复习 | Fù xí | Review |
Chứng chỉ | 证书 | Zhèng shū | Certificate |
Học bổng | 奖学金 | Jiǎng xué jīn | Scholarship |
Học phần | 课程 | Kè chéng | Course |
Kiến thức | 知识 | Zhī shì | Knowledge |
Kỹ năng | 技能 | Jì néng | Skill |
Mẫu câu giao tiếp về Học tập:
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Anh |
|---|---|---|---|
Bạn đang học môn gì? | 你在学什么科目? | Nǐ zài xué shén me kē mù? | What subject are you studying? |
Tôi cần làm bài tập về nhà. | 我需要做作业。 | Wǒ xū yào zuò zuò yè. | I need to do my homework. |
Bạn có bài kiểm tra nào không? | 你有考试吗? | Nǐ yǒu kǎo shì ma? | Do you have any exams? |
Tôi muốn ghi chú điều này. | 我想记录这个。 | Wǒ xiǎng jì lù zhè ge. | I want to note this down. |
Chúng ta hãy thảo luận về bài học. | 我们来讨论这节课吧。 | Wǒ men lái tǎo lùn zhè jié kè ba. | Let’s discuss this lesson. |
Bạn đã ôn tập cho kỳ thi chưa? | 你复习考试了吗? | Nǐ fù xí kǎo shì le ma? | Have you reviewed for the exam? |
Tôi đã nhận được học bổng. | 我获得了奖学金。 | Wǒ huò dé le jiǎng xué jīn. | I received a scholarship. |
Tôi muốn tham gia khóa học này. | 我想参加这个课程。 | Wǒ xiǎng cān jiā zhè ge kè chéng. | I want to join this course. |
Bạn có thể giúp tôi không? | 你能帮我吗? | Nǐ néng bāng wǒ ma? | Can you help me? |
Kiến thức là rất quan trọng. | 知识是非常重要的。 | Zhī shì shì fēi cháng zhòng yào de. | Knowledge is very important. |
Bảng từ vựng và mẫu câu này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến học tập.
Dịch vụ công cộng (公共服务 - gōng gòng fú wù)
Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Trung cho chủ đề Dịch vụ công cộng (公共服务 - gōng gòng fú wù):
Từ vựng về Dịch vụ công cộng:
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Anh |
|---|---|---|---|
Dịch vụ công cộng | 公共服务 | Gōng gòng fú wù | Public service |
Giao thông công cộng | 公共交通 | Gōng gòng jiāo tōng | Public transportation |
Nước uống | 饮用水 | Yǐn yòng shuǐ | Drinking water |
Điện | 电 | Diàn | Electricity |
Vệ sinh | 卫生 | Wèi shēng | Sanitation |
Bệnh viện | 医院 | Yī yuàn | Hospital |
Thư viện | 图书馆 | Tú shū guǎn | Library |
Công viên | 公园 | Gōng yuán | Park |
Chợ | 市场 | Shì chǎng | Market |
Dịch vụ cứu hộ | 救援服务 | Jiù yuán fú wù | Rescue service |
Cảnh sát | 警察 | Jǐng chá | Police |
Sở cứu hỏa | 消防局 | Xiāo fáng jú | Fire department |
Đường dây nóng | 热线 | Rè xiàn | Hotline |
Dịch vụ điện thoại | 电话服务 | Diàn huà fú wù | Telephone service |
Phòng khám | 诊所 | Zhěn suǒ | Clinic |
Mẫu câu giao tiếp về Dịch vụ công cộng:
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Anh |
|---|---|---|---|
Bạn có biết dịch vụ công cộng nào không? | 你知道有什么公共服务吗? | Nǐ zhī dào yǒu shén me gōng gòng fú wù ma? | Do you know any public services? |
Tôi cần gọi điện thoại. | 我需要打电话。 | Wǒ xū yào dǎ diàn huà. | I need to make a phone call. |
Bệnh viện gần đây nhất ở đâu? | 最近的医院在哪里? | Zuì jìn de yī yuàn zài nǎ lǐ? | Where is the nearest hospital? |
Có dịch vụ cứu hộ không? | 有救援服务吗? | Yǒu jiù yuán fú wù ma? | Is there a rescue service? |
Tôi muốn đến công viên. | 我想去公园。 | Wǒ xiǎng qù gōng yuán. | I want to go to the park. |
Thư viện mở cửa vào lúc mấy giờ? | 图书馆几点开门? | Tú shū guǎn jǐ diǎn kāi mén? | What time does the library open? |
Tôi cần nước uống. | 我需要饮用水。 | Wǒ xū yào yǐn yòng shuǐ. | I need drinking water. |
Có tuyến xe buýt nào đến đây không? | 有到这里的公交车吗? | Yǒu dào zhè lǐ de gōng jiāo chē ma? | Is there a bus route to here? |
Bạn có số điện thoại khẩn cấp không? | 你有紧急联系电话吗? | Nǐ yǒu jǐn jí diàn huà lián xì ma? | Do you have an emergency contact number? |
Tôi cần tìm phòng khám gần đây. | 我需要找最近的诊所。 | Wǒ xū yào zhǎo zuì jìn de zhěn suǒ. | I need to find a nearby clinic. |
Bảng từ vựng và mẫu câu này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến dịch vụ công cộng.
Du lịch và tham quan (旅游 - lǚ yóu)
Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Trung cho chủ đề Du lịch và tham quan (旅游 - lǚ yóu):
Từ vựng về Du lịch và Tham quan:
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Anh |
|---|---|---|---|
Du lịch | 旅游 | Lǚ yóu | Travel |
Tham quan | 参观 | Cān guān | Visit |
Điểm du lịch | 旅游景点 | Lǚ yóu jǐng diǎn | Tourist attraction |
Hướng dẫn viên | 导游 | Dǎo yóu | Tour guide |
Khách sạn | 酒店 | Jiǔ diàn | Hotel |
Vé máy bay | 机票 | Jī piào | Plane ticket |
Thẻ tín dụng | 信用卡 | Xìn yòng kǎ | Credit card |
Đặt phòng | 预订房间 | Yù dìng fáng jiān | Book a room |
Đồ ăn địa phương | 当地美食 | Dāng dì měi shí | Local food |
Thời tiết | 天气 | Tiān qì | Weather |
Bản đồ | 地图 | Dì tú | Map |
Đi bộ | 步行 | Bù xíng | Walking |
Chuyến tham quan | 旅游团 | Lǚ yóu tuán | Tour group |
Hành lý | 行李 | Xíng lǐ | Luggage |
Chỗ ở | 住宿 | Zhù sù | Accommodation |
Mẫu câu giao tiếp về Du lịch và Tham quan:
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Anh |
|---|---|---|---|
Bạn đã đi du lịch ở đâu? | 你去过哪里旅游? | Nǐ qù guò nǎ lǐ lǚ yóu? | Where have you traveled? |
Tôi muốn đặt phòng khách sạn. | 我想预订一个酒店。 | Wǒ xiǎng yù dìng yī gè jiǔ diàn. | I want to book a hotel. |
Chuyến bay của tôi lúc mấy giờ? | 我的航班几点? | Wǒ de háng bān jǐ diǎn? | What time is my flight? |
Có điểm tham quan nào gần đây không? | 附近有什么旅游景点吗? | Fù jìn yǒu shén me lǚ yóu jǐng diǎn ma? | Are there any tourist attractions nearby? |
Tôi muốn đi tham quan bằng xe buýt. | 我想坐公交车去参观。 | Wǒ xiǎng zuò gōng jiāo chē qù cān guān. | I want to visit by bus. |
Thời tiết hôm nay thế nào? | 今天天气怎么样? | Jīn tiān tiān qì zěn me yàng? | How is the weather today? |
Bạn có mang theo bản đồ không? | 你带地图了吗? | Nǐ dài dì tú le ma? | Did you bring a map? |
Tôi muốn thử đồ ăn địa phương. | 我想尝试当地美食。 | Wǒ xiǎng cháng shì dāng dì měi shí. | I want to try local food. |
Hướng dẫn viên ở đâu? | 导游在哪里? | Dǎo yóu zài nǎ lǐ? | Where is the tour guide? |
Tôi có thể mang theo bao nhiêu hành lý? | 我可以带多少行李? | Wǒ kě yǐ dài duō shǎo xíng lǐ? | How much luggage can I bring? |
Bảng từ vựng và mẫu câu này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến du lịch và tham quan.
Khẩn cấp (紧急情况 - jǐn jí qíng kuàng)
Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Trung cho chủ đề Khẩn cấp (紧急情况 - jǐn jí qíng kuàng):
Từ vựng về Khẩn cấp:
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Anh |
|---|---|---|---|
Tình huống khẩn cấp | 紧急情况 | Jǐn jí qíng kuàng | Emergency situation |
Cấp cứu | 急救 | Jí jiù | First aid |
Gọi cấp cứu | 呼叫急救 | Hū jiào jí jiù | Call for emergency help |
Số điện thoại khẩn cấp | 紧急联系电话 | Jǐn jí diàn huà lián xì | Emergency contact number |
Sự cố | 故障 | Gù zhàng | Incident |
Phản ứng | 反应 | Fǎn yìng | Response |
Nguy hiểm | 危险 | Wēi xiǎn | Danger |
Lời khuyên | 建议 | Jiàn yì | Advice |
Cứu hộ | 救援 | Jiù yuán | Rescue |
Hỏa hoạn | 火灾 | Huǒ zāi | Fire |
Cảnh sát | 警察 | Jǐng chá | Police |
Thiết bị cấp cứu | 急救设备 | Jí jiù shè bèi | Emergency equipment |
Sơ cứu | 敷衍 | Fū yǎn | First aid |
Trung tâm khẩn cấp | 紧急中心 | Jǐn jí zhōng xīn | Emergency center |
Đánh giá tình hình | 评估情况 | Píng gū qíng kuàng | Assess the situation |
Mẫu câu giao tiếp về Khẩn cấp:
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Anh |
|---|---|---|---|
Đây là tình huống khẩn cấp. | 这是紧急情况。 | Zhè shì jǐn jí qíng kuàng. | This is an emergency situation. |
Tôi cần gọi cấp cứu ngay. | 我需要立刻呼叫急救。 | Wǒ xū yào lì kè hū jiào jí jiù. | I need to call for emergency help immediately. |
Bạn có số điện thoại khẩn cấp không? | 你有紧急联系电话吗? | Nǐ yǒu jǐn jí diàn huà lián xì ma? | Do you have an emergency contact number? |
Có nguy hiểm ở đây không? | 这里有危险吗? | Zhè lǐ yǒu wēi xiǎn ma? | Is there any danger here? |
Hãy bình tĩnh và gọi cấp cứu. | 请保持冷静并呼叫急救。 | Qǐng bǎo chí lěng jìng bìng hū jiào jí jiù. | Please stay calm and call for emergency help. |
Bạn có biết cách sơ cứu không? | 你知道怎么急救吗? | Nǐ zhī dào zěn me jí jiù ma? | Do you know how to administer first aid? |
Chúng ta cần đánh giá tình hình. | 我们需要评估情况。 | Wǒ men xū yào píng gū qíng kuàng. | We need to assess the situation. |
Gọi cảnh sát ngay lập tức! | 立刻呼叫警察! | Lì kè hū jiào jǐng chá! | Call the police immediately! |
Tôi cảm thấy không an toàn. | 我觉得不安全。 | Wǒ jué de bù ān quán. | I feel unsafe. |
Có thiết bị cấp cứu ở đâu không? | 有急救设备在哪里? | Yǒu jí jiù shè bèi zài nǎ lǐ? | Where is the emergency equipment? |
Bảng từ vựng và mẫu câu này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống khẩn cấp.
Tổng hợp link download các Giáo trình học tiếng Trung (pdf + ppt bài giảng)
STT | Tên giáo trình | Link PDF | Link PPT |
|---|---|---|---|
1 | Giáo trình Hán ngữ 6 Quyển | ||
2 | Giáo trình Boya | ||
3 | Giáo trình HSK (1-6) | ||
4 | Giáo trình 301 câu đàm thoại tiếng Hoa | ||
5 | Giáo trình Msutong | ||
6 | Giáo trình YCT cho trẻ em |
Tổng hợp Từ vựng + Hội thoại tiếng Trung tất cả các chuyên ngành
STT | Chủđề | Link |
1 | Tiếng Trung chuyên ngành hành chính nhân sự + Hội thoại | |
2 | Tiếng Trung chuyên ngành xây dựng + Hội thoại | |
3 | Tiếng Trung chuyên ngành công xưởng + Hội thoại | |
4 | Tiếng Trung chuyên ngành kế toán | |
5 | Chi tiết vềđơn vịđo lường trong tiếng Trung | |
6 | Tiếng Trung chủ đề Vũ trường + Hội thoại | |
7 | Tiếng Trung chuyên ngành Spa làm đẹp + Hội thoại | |
8 | Tiếng Trung chuyên ngành Phòng cháy chữa cháy (PCCC) + Hội thoại | |
9 | Tiếng Trung chuyên ngànhĐiện Lạnh + Hội thoại | |
10 | Tiếng Trung chuyên ngànhĐiện tử + Hội thoại | |
11 | Tiếng Trung chuyên ngành Tàu thuỷ + Hội thoại | |
12 | Tiếng Trung chuyên ngành Đông y + Hội thoại | |
13 | Tiếng Trung chuyên ngành In ấn + Hội thoại | |
14 | Tiếng Trung chuyên ngành Sắt thép + Hội thoại | |
15 | Tiếng Trung chuyên ngành Hàn xì + Hội thoại | |
16 | Tiếng Trung chuyên ngành Giày dép + Hội thoại | |
17 | Tiếng Trung chuyên ngành Điện thoại (Kỹ thuật viễn thông) + Hội thoại | |
18 | Tiếng Trung chuyên ngành Mỹ thuật + Hội thoại | |
19 | Tiếng Trung chuyên ngành Hải quan + Hội thoại | |
20 | Tiếng Trung chuyên ngành Khoáng sản và Khai thác khoáng sản + Hội thoại | |
21 | Tổng hợp Từ vựng + Mẫu câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày theo các chủđề | |
22 | Tiếng Trung chuyên ngành Thiết bị y tế + Hội thoại | |
23 | Tiếng Trung chuyên ngành Nha khoa + Hội thoại | |
24 | Tiếng Trung chuyên ngành Khách sạn + Hội thoại | |
25 | Tiếng Trung chuyên ngành Ô tô + Hội thoại | |
26 | Tiếng Trung chuyên ngành Cơ khí + Hội thoại | |
27 | Tiếng Trung chuyên ngành Tóc + Hội thoại | |
28 | Tiếng Trung chuyên ngành May mặc + Hội thoại | |
29 | Tiếng Trung chuyên ngành Bất động sản Bđs + Hội thoại | |
30 | Tiếng Trung chuyên ngành Ép nhiệt + Hội thoại | |
31 | Tiếng Trung chuyên ngành Bão + Hội thoại | |
32 | Tiếng Trung chuyên ngành Chứng khoán, Cổ phiếu + Hội thoại | |
33 | Tiếng Trung chuyên ngành Nội thất + Hội thoại | |
34 | Tiếng Trung chuyên ngành Dầu khí + Hội thoại | |
35 | Tiếng Trung chuyên ngành Hợp đồng & Đàm phán thương mại + Hội thoại | |
36 | Tiếng Trung chuyên ngành Nông nghiệp + Hội thoại | |
37 | Tiếng Trung chuyên ngành Ngoại thương + Hội thoại | |
38 | Tiếng Trung chuyên ngành Công nghệ thông tin CNTT + Hội thoại | |
39 | Tiếng Trung chuyên ngành Y dược + Hội thoại | |
40 | Tiếng Trung chuyên ngành Giáo dục + Hội thoại | |
41 | Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Sơn + Hội thoại | |
42 | Tiếng Trung chuyên ngành Kiến trúc + Hội thoại | |
43 | Tiếng Trung chuyên ngành Thuế + Hội thoại | |
44 | Tiếng Trung chuyên ngành Ngoại giao + Hội thoại | |
45 | Tiếng Trung chuyên ngành Nghệ thuật hội hoạ + Hội thoại | |
46 | Tiếng Trung chuyên ngành Hàng không + Hội thoại | |
47 | Tiếng Trung chuyên ngành Vải + Hội thoại | |
48 | Tiếng Trung chuyên ngành Dệt may + Hội thoại | |
49 | Tiếng Trung chuyên ngành Nhuộm + Hội thoại | |
50 | Tiếng Trung chuyên ngành Ngân hàng + Hội thoại | |
51 | Tiếng Trung chuyên ngành Luật + Hội thoại | |
52 | Tiếng Trung chuyên ngành Nail + Hội thoại | |
53 | Tiếng Trung chuyên ngành Điện + Hội thoại | |
54 | Tiếng Trung chuyên ngành Gỗ + Hội thoại | |
55 | Tổng hợp từ vựng tiếng Trung văn phòng | |
56 | Tiếng Trung chuyên ngành Giấy, Bao bì + Hội thoại | |
57 | Tiếng Trung chuyên ngành Xuất nhập khẩu + Hội thoại | |
58 | Tiếng Trung chuyên ngành Mỹ phẩm + Hội thoại | |
59 | Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành chủđề thẩm mỹ + Hội thoại | |
60 | Tiếng Trung theo Tiếng Trung chuyên ngành Quảng cáo, marketing + Hội thoại | |
61 | Tiếng Trung chuyên ngành du lịch + Hội thoại | |
62 | Tiếng Trung chuyên ngành nghề nghiệp, công việc + Hội thoại | |
63 | Tiếng Trung chuyên ngành kinh tế thương mại + Hội thoại | |
64 | Tổng hợp các Từ lóng 俚语 thường dùng trong tiếng Trung | |
65 | Tên các quốc gia trên thế giới bằng tiếng Trung | |
66 | Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về thú cưng | |
67 | Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về món ăn Việt Nam | |
68 | Tổng hợp những câu nói thường dùng trong tiếng Trung giao tiếp hàng ngày | |
69 | Tiếng Trung chuyên ngành về các môn thể thao thi Olympic | |
70 | Thanh mẫu, Vận mẫu và Thanh điệu trong tiếng Trung | |
71 | Phương pháp học và ghi nhớ Thành ngữ tiếng Trung | |
72 | Tổng hợp các cách khen ngợi trong tiếng Trung | |
73 | Tổng hợp các cách giới thiệu bản thân/người khác trong tiếng Trung | |
74 | Tổng hợp các cách biểu đạt xin lỗi trong tiếng Trung | |
75 | Tổng hợp các cách biểu đạt cảm ơn trong tiếng Trung | |
76 | Tổng hợp các từ vựng tiếng Trung biểu đạt Tạm biệt | |
77 | Tổng hợp các từ vựng tiếng Trung chỉ thành viên gia đình | |
78 | Học tiếng Trung theo chủđề thời gian | |
79 | Tổng hợp các cách chào hỏi trong tiếng Trung |