HSK1 là gì
HSK1 là cấp độ đầu tiên trong kỳ thi HSK (Hanyu Shuiping Kaoshi - 汉语水平考试), một kỳ thi tiêu chuẩn quốc tế nhằm đánh giá và chứng nhận năng lực sử dụng tiếng Trung Quốc dành cho người không phải là người bản xứ (người nước ngoài hoặc người dân tộc thiểu số trong Trung Quốc).
Một số điểm quan trọng về HSK1:
1. Mục tiêu: HSK1 được thiết kế để đánh giá năng lực tiếng Trung cơ bản, phù hợp cho những người mới bắt đầu học tiếng Trung. Ở cấp độ này, người học có thể hiểu và sử dụng một số từ và cụm từ tiếng Trung cơ bản trong các tình huống hàng ngày.
2. Yêu cầu:
• HSK1 yêu cầu người học nắm vững khoảng 150 từ vựng và một số cấu trúc ngữ pháp cơ bản.
• Các từ vựng và cấu trúc câu tập trung vào các chủ đề hàng ngày như chào hỏi, giới thiệu bản thân, thời gian, ngày tháng, v.v.
3. Cấu trúc bài thi:
• Nghe hiểu (Listening Comprehension): Gồm 20 câu hỏi, chia thành hai phần.
• Đọc hiểu (Reading Comprehension): Gồm 20 câu hỏi, chia thành hai phần.
• Tổng thời gian làm bài thi là khoảng 40 phút, bao gồm cả thời gian điền thông tin cá nhân.
4. Đánh giá:
• Thang điểm tối đa là 200 điểm. Để đạt HSK1, thí sinh cần đạt ít nhất 120 điểm.
5. Ứng dụng:
• HSK1 phù hợp cho những người mới bắt đầu học tiếng Trung và muốn có một chứng chỉ để chứng minh khả năng ngôn ngữ cơ bản của mình.
• Đây là bước đầu tiên cho những ai muốn tiếp tục nâng cao trình độ tiếng Trung và tham gia các cấp độ HSK cao hơn.
HSK1 là nền tảng quan trọng giúp bạn làm quen với tiếng Trung, mở đầu cho việc học ngôn ngữ này ở mức độ sâu hơn trong các cấp độ HSK tiếp theo.
Lợi ích của việc học HSK1
Học HSK1 mang lại nhiều lợi ích, đặc biệt cho những người mới bắt đầu học tiếng Trung. Dưới đây là một số tác dụng quan trọng của việc học HSK1:
1. Nền tảng cơ bản cho việc học tiếng Trung
• Xây dựng nền tảng vững chắc: HSK1 giúp bạn nắm vững những kiến thức cơ bản về từ vựng và ngữ pháp, từ đó xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Trung ở các cấp độ cao hơn.
• Làm quen với cấu trúc câu: Học HSK1 giúp bạn hiểu và sử dụng những cấu trúc câu đơn giản, dễ dàng hơn khi bắt đầu giao tiếp tiếng Trung.
2. Cải thiện kỹ năng giao tiếp cơ bản
• Giao tiếp hàng ngày: Với HSK1, bạn có thể sử dụng tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp hàng ngày như chào hỏi, giới thiệu bản thân, hỏi giờ, mua sắm, và nói về sở thích.
• Tự tin khi học tiếp: Việc nắm bắt những khái niệm cơ bản giúp bạn tự tin hơn khi tiến tới các cấp độ khó hơn của tiếng Trung.
3. Đánh giá và chứng nhận khả năng tiếng Trung
• Chứng nhận quốc tế: Khi đạt được chứng chỉ HSK1, bạn sẽ có một chứng nhận quốc tế chứng minh khả năng tiếng Trung của mình, điều này có thể hữu ích trong các tình huống cần thiết như xin việc, du học, hoặc giao tiếp với người Trung Quốc.
• Mục tiêu học tập rõ ràng: Học và thi HSK1 giúp bạn có mục tiêu rõ ràng, giúp duy trì động lực học tập.
4. Mở rộng cơ hội học tập và nghề nghiệp
• Du học hoặc làm việc tại Trung Quốc: HSK1 có thể là bước đầu tiên trong việc chuẩn bị cho du học hoặc làm việc tại Trung Quốc. Mặc dù nhiều trường đại học và công ty yêu cầu cấp độ HSK cao hơn, HSK1 vẫn là khởi đầu quan trọng.
• Cơ hội học lên các cấp độ HSK cao hơn: Sau khi hoàn thành HSK1, bạn có thể tiếp tục học và thi các cấp độ HSK cao hơn, mở rộng thêm kiến thức và kỹ năng tiếng Trung của mình.
5. Khả năng tự học và tự rèn luyện
• Tạo thói quen học tập: Học HSK1 giúp bạn thiết lập thói quen học tập và rèn luyện tiếng Trung hàng ngày.
• Khả năng tự học: Với các tài liệu và bài tập liên quan đến HSK1, bạn có thể tự học và tự rèn luyện, phát triển khả năng ngôn ngữ một cách hiệu quả.
6. Hiểu biết văn hóa
• Tiếp cận văn hóa Trung Quốc: Qua việc học HSK1, bạn không chỉ học ngôn ngữ mà còn có cơ hội tiếp cận với các khía cạnh văn hóa, lối sống, và tư duy của người Trung Quốc, từ đó hiểu sâu hơn về đất nước này.
Học HSK1 không chỉ giúp bạn bước đầu làm quen với tiếng Trung mà còn mở ra nhiều cơ hội mới trong học tập và nghề nghiệp. Đó là một bước đệm quan trọng cho những ai muốn tiến xa hơn trong việc học tiếng Trung.
Học HSK1 thì mất bao lâu
Thời gian để học HSK1 phụ thuộc vào nhiều yếu tố như phương pháp học tập, tần suất học, môi trường học và nền tảng ngôn ngữ trước đó của người học. Tuy nhiên, dưới đây là một số khung thời gian tham khảo:
1. Học từ đầu (chưa có nền tảng tiếng Trung)
• Tự học: Khoảng 3-4 tháng với điều kiện học đều đặn khoảng 1-2 giờ mỗi ngày. Đây là khoảng thời gian đủ để bạn học được 150 từ vựng, nắm vững các cấu trúc ngữ pháp cơ bản, và làm quen với các bài luyện nghe, đọc cho HSK1.
• Học theo khóa học: Nếu bạn tham gia các lớp học tiếng Trung căn bản, thời gian có thể rút ngắn xuống 2-3 tháng. Các khóa học thường có lộ trình bài bản, bài giảng tập trung, và giáo viên hướng dẫn sẽ giúp bạn hiểu bài nhanh hơn.
2. Đã có nền tảng tiếng Trung cơ bản (biết một ít tiếng Trung)
• Nếu bạn đã có một chút nền tảng tiếng Trung, ví dụ như đã học bảng chữ cái hoặc một số câu cơ bản, bạn có thể đạt HSK1 chỉ trong 1-2 tháng với việc ôn tập đều đặn và bổ sung từ vựng còn thiếu.
3. Phương pháp học tập
• Học đều đặn: Thời gian học có thể được rút ngắn nếu bạn có kế hoạch học tập rõ ràng và học đều đặn mỗi ngày.
• Sử dụng tài liệu phù hợp: Sử dụng sách và tài liệu học HSK1 phù hợp cũng giúp bạn học nhanh và hiệu quả hơn.
• Luyện tập: Tập trung luyện nghe và đọc, thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ một cách đáng kể.
4. Yếu tố cá nhân
• Khả năng tiếp thu ngôn ngữ: Mỗi người có tốc độ học ngôn ngữ khác nhau, một số người có thể học nhanh hơn, trong khi một số người khác có thể cần thêm thời gian.
• Môi trường học tập: Nếu bạn sống trong môi trường sử dụng tiếng Trung, như ở Trung Quốc hoặc thường xuyên giao tiếp với người Trung Quốc, bạn có thể học nhanh hơn.
Kết luận
Trung bình, nếu bạn học chăm chỉ và có kế hoạch học tập hợp lý, bạn có thể đạt được HSK1 trong vòng 2-4 tháng. Đây là khoảng thời gian đủ để bạn nắm vững các kiến thức cần thiết và tự tin tham gia kỳ thi HSK1.
Ngữ pháp HSK1 gồm những gì
Đại từ tiếng Trung
Đại từ nhân xưng: 我, 你, 他, 她, 我们, 你们, 他们, 她们
Đại từ chỉ thị: 这(这儿), 那(那儿)
Đại từ nghi vấn: 谁, 哪(哪儿), 什么, 多少, 几, 怎么, 怎么样
Số từ tiếng Trung
Biểu thị thời gian: 2009年7月7日 星期四8点40分
Biểu thị tuổi: 他今年24岁
Biểu thị số tiền: 15块
Biểu thị số điện thoại: 我的电话是58590000
Lượng từ tiếng Trung
Đứng sau số từ: 一个, 三本
Đứng sau “这”, “那”, “几”: 这个, 那些, 几本
Phó từ tiếng Trung
Phó từ phủ định: 不, 没
Phó từ trình độ: 很, 太
Phó từ phạm vi: 都
Liên từ tiếng Trung
和 (hé)
Giới từ tiếng Trung
在 (zài)
Trợ động từ tiếng Trung
会 (huì), 能 (néng)
Trợ từ tiếng Trung
Trợ từ kết cấu: 的 (de)
Trợ từ ngữ khí: 了 (le), 吗 (ma), 呢 (ne)
Thán từ tiếng Trung
喂 (wèi)
Câu trần thuật
Câu khẳng định: 明天星期六, 我认识他
Câu phủ định: 不, 没
Câu nghi vấn
吗 (ma), 呢 (ne), 谁 (shuí), 哪 (nǎ), 哪儿 (nǎr), 什么 (shénme), 多少 (duōshǎo), 几 (jǐ), 怎么 (zěnme), 怎么样 (zěnmeyàng)
Câu cầu khiến
请 (qǐng)
Câu cảm thán
太 (tài)
Kiểu câu đặc thù
Câu chữ “是”
Câu chữ “有”
Câu có kết cấu “是…的”
Chi tiết ngữ pháp HSK1
Dưới đây là tổng hợp chi tiết về ngữ pháp tiếng Trung HSK1, được sắp xếp theo các điểm ngữ pháp cơ bản mà bạn cần nắm vững để vượt qua kỳ thi:
1. Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns)
我 (wǒ): tôi
Ví dụ: 我是学生。 (Wǒ shì xuéshēng.) - Tôi là học sinh.
你 (nǐ): bạn
Ví dụ: 你好吗? (Nǐ hǎo ma?) - Bạn có khỏe không?
他 (tā): anh ấy, ông ấy
Ví dụ: 他是老师。 (Tā shì lǎoshī.) - Anh ấy là giáo viên.
她 (tā): cô ấy, bà ấy
Ví dụ: 她是医生。 (Tā shì yīshēng.) - Cô ấy là bác sĩ.
我们 (wǒmen): chúng tôi, chúng ta
Ví dụ: 我们去学校。 (Wǒmen qù xuéxiào.) - Chúng tôi đi đến trường.
你们 (nǐmen): các bạn
Ví dụ: 你们在做什么? (Nǐmen zài zuò shénme?) - Các bạn đang làm gì?
他们 (tāmen): họ (nam hoặc hỗn hợp nam nữ)
Ví dụ: 他们是学生。 (Tāmen shì xuéshēng.) - Họ là học sinh.
她们 (tāmen): họ (nữ)
Ví dụ: 她们在聊天。 (Tāmen zài liáotiān.) - Họ đang trò chuyện.
2. Đại từ chỉ thị (Demonstrative Pronouns)
这 (zhè): này, đây
Ví dụ: 这是我的书。 (Zhè shì wǒ de shū.) - Đây là sách của tôi.
那 (nà): kia, đó
Ví dụ: 那是你的笔。 (Nà shì nǐ de bǐ.) - Đó là bút của bạn.
这儿 (zhèr): ở đây
Ví dụ: 你在这儿吗? (Nǐ zài zhèr ma?) - Bạn có ở đây không?
那儿 (nàr): ở kia
Ví dụ: 他在那儿。 (Tā zài nàr.) - Anh ấy ở kia.
3. Đại từ nghi vấn (Interrogative Pronouns)
谁 (shéi): ai
Ví dụ: 他是谁? (Tā shì shéi?) - Anh ấy là ai?
哪 (nǎ): nào
Ví dụ: 你是哪国人? (Nǐ shì nǎ guó rén?) - Bạn là người nước nào?
哪儿 (nǎr): ở đâu
Ví dụ: 你去哪儿? (Nǐ qù nǎr?) - Bạn đi đâu?
什么 (shénme): gì, cái gì
Ví dụ: 这是什么? (Zhè shì shénme?) - Đây là cái gì?
多少 (duōshǎo): bao nhiêu
Ví dụ: 这个多少钱? (Zhège duōshǎo qián?) - Cái này bao nhiêu tiền?
几 (jǐ): mấy
Ví dụ: 你几岁? (Nǐ jǐ suì?) - Bạn mấy tuổi?
怎么 (zěnme): như thế nào
Ví dụ: 你怎么去学校? (Nǐ zěnme qù xuéxiào?) - Bạn đi đến trường như thế nào?
怎么样 (zěnmeyàng): như thế nào, thế nào
Ví dụ: 你觉得怎么样? (Nǐ juéde zěnmeyàng?) - Bạn cảm thấy thế nào?
Hy vọng phần này giúp bạn hiểu rõ hơn về đại từ trong ngữ pháp HSK1.
2. Số từ tiếng Trung (Numerals)
1. Biểu thị thời gian (Expressing Time)
Năm: Số từ + 年 (nián)
Ví dụ: 2009年 (2009 nián) - Năm 2009
Tháng: Số từ + 月 (yuè)
Ví dụ: 7月 (7 yuè) - Tháng 7
Ngày: Số từ + 日 (rì) hoặc 号 (hào)
Ví dụ: 7日 (7 rì) hoặc 7号 (7 hào) - Ngày 7
Thứ trong tuần: 星期 + Số từ
Ví dụ: 星期四 (xīngqīsì) - Thứ Năm
Giờ: Số từ + 点 (diǎn)
Ví dụ: 8点 (8 diǎn) - 8 giờ
Phút: Số từ + 分 (fēn)
Ví dụ: 40分 (40 fēn) - 40 phút
2. Biểu thị tuổi (Expressing Age)
Số từ + 岁 (suì): tuổi
Ví dụ: 他今年24岁。 (Tā jīnnián 24 suì.) - Anh ấy năm nay 24 tuổi.
3. Biểu thị số tiền (Expressing Money)
Số từ + 块 (kuài): đồng (đơn vị tiền tệ)
Ví dụ: 15块 (15 kuài) - 15 đồng
4. Biểu thị số điện thoại (Expressing Phone Numbers)
Số từ: các số được đọc riêng lẻ
Ví dụ: 我的电话是58590000。 (Wǒ de diànhuà shì 58590000.) - Số điện thoại của tôi là 58590000.
Một số lưu ý khi sử dụng số từ trong tiếng Trung:
Khi đọc số điện thoại, các số được đọc từng số một, không gộp lại thành nhóm.
Khi biểu thị thời gian, ngày tháng năm được sắp xếp theo thứ tự từ lớn đến nhỏ: năm, tháng, ngày, giờ, phút.
3. Lượng từ tiếng Trung (Measure Words)
1. Đứng sau số từ (Following Numerals)
个 (gè): cái, chiếc (dùng cho người, vật)
Ví dụ: 一个苹果 (yī gè píngguǒ) - Một quả táo
本 (běn): quyển, cuốn (dùng cho sách, vở)
Ví dụ: 三本书 (sān běn shū) - Ba quyển sách
2. Đứng sau “这”, “那”, “几” (Following “this”, “that”, “how many”)
这 (zhè): này, đây
Ví dụ: 这个人 (zhè gè rén) - Người này
那 (nà): kia, đó
Ví dụ: 那本书 (nà běn shū) - Quyển sách kia
几 (jǐ): mấy, bao nhiêu
Ví dụ: 几个苹果 (jǐ gè píngguǒ) - Mấy quả táo
Một số lượng từ phổ biến khác:
张 (zhāng): tờ, tấm (dùng cho giấy, bản đồ, giường)
Ví dụ: 一张纸 (yī zhāng zhǐ) - Một tờ giấy
条 (tiáo): cái, chiếc (dùng cho vật dài, hẹp như quần, sông)
Ví dụ: 一条裤子 (yī tiáo kùzi) - Một chiếc quần
只 (zhī): con (dùng cho động vật)
Ví dụ: 一只猫 (yī zhī māo) - Một con mèo
Lưu ý khi sử dụng lượng từ:
Lượng từ thường đứng giữa số từ và danh từ.
Một số danh từ có lượng từ riêng biệt, không thể thay thế bằng lượng từ khác.
4. Phó từ tiếng Trung (Adverbs)
1. Phó từ phủ định (Negative Adverbs)
不 (bù): không
Ví dụ: 我不喜欢吃苹果。 (Wǒ bù xǐhuān chī píngguǒ.) - Tôi không thích ăn táo.
没 (méi): không có, chưa
Ví dụ: 我没去过中国。 (Wǒ méi qù guò Zhōngguó.) - Tôi chưa từng đến Trung Quốc.
2. Phó từ trình độ (Degree Adverbs)
很 (hěn): rất
Ví dụ: 他很高。 (Tā hěn gāo.) - Anh ấy rất cao.
太 (tài): quá
Ví dụ: 这个苹果太大了。 (Zhège píngguǒ tài dà le.) - Quả táo này quá to.
3. Phó từ phạm vi (Scope Adverbs)
都 (dōu): đều
Ví dụ: 我们都是学生。 (Wǒmen dōu shì xuéshēng.) - Chúng tôi đều là học sinh.
Một số lưu ý khi sử dụng phó từ:
Phó từ thường đứng trước động từ hoặc tính từ mà nó bổ nghĩa.
Phó từ phủ định như “不” và “没” có thể thay đổi nghĩa của câu một cách đáng kể, vì vậy cần chú ý khi sử dụng.
5. Liên từ tiếng Trung
Liên từ là từ dùng để nối các từ, cụm từ hoặc câu lại với nhau, giúp câu văn trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn. Trong HSK1, liên từ chủ yếu được sử dụng là “和” (hé).
和 (hé)
Ý nghĩa: “和” có nghĩa là “và”, được dùng để nối hai hoặc nhiều danh từ, đại từ hoặc cụm từ lại với nhau.
Cách dùng: “和” thường được đặt giữa các từ hoặc cụm từ mà nó nối.
Ví dụ:
我和你 (wǒ hé nǐ) - Tôi và bạn
他和她 (tā hé tā) - Anh ấy và cô ấy
苹果和香蕉 (píngguǒ hé xiāngjiāo) - Táo và chuối
Lưu ý:
“和” không được dùng để nối các câu hoàn chỉnh. Để nối các câu, bạn cần sử dụng các liên từ khác phù hợp với ngữ cảnh và cấu trúc câu.
6. Giới từ tiếng Trung
Giới từ là từ dùng để chỉ mối quan hệ giữa các từ hoặc cụm từ trong câu. Trong HSK1, giới từ chủ yếu được sử dụng là “在” (zài).
在 (zài)
Ý nghĩa: “在” có nghĩa là “ở”, “tại”, “trong”, được dùng để chỉ vị trí hoặc thời gian.
Cách dùng: “在” thường được đặt trước danh từ hoặc cụm danh từ để chỉ vị trí hoặc thời gian của hành động.
Ví dụ:
我在学校 (wǒ zài xuéxiào) - Tôi ở trường
他在家 (tā zài jiā) - Anh ấy ở nhà
我们在公园 (wǒmen zài gōngyuán) - Chúng tôi ở công viên
Lưu ý:
“在” có thể kết hợp với các động từ khác để tạo thành cụm động từ chỉ vị trí hoặc thời gian của hành động, ví dụ: “在做作业” (zài zuò zuòyè) - đang làm bài tập.
7. Trợ động từ tiếng Trung
Trợ động từ là những từ được dùng để bổ trợ cho động từ chính trong câu, giúp diễn tả khả năng, sự cho phép, hoặc ý định của người nói. Trong HSK1, hai trợ động từ chính được sử dụng là “会” (huì) và “能” (néng).
会 (huì)
Ý nghĩa: “会” có nghĩa là “có thể”, “biết”, thường được dùng để diễn tả khả năng hoặc kỹ năng mà người nói đã học được.
Cách dùng: “会” được đặt trước động từ chính trong câu.
Ví dụ:
我会说中文 (wǒ huì shuō zhōngwén) - Tôi biết nói tiếng Trung.
他会做饭 (tā huì zuò fàn) - Anh ấy biết nấu ăn.
能 (néng)
Ý nghĩa: “能” có nghĩa là “có thể”, “có khả năng”, thường được dùng để diễn tả khả năng thực hiện một hành động nào đó hoặc sự cho phép.
Cách dùng: “能” được đặt trước động từ chính trong câu.
Ví dụ:
你能来吗?(nǐ néng lái ma?) - Bạn có thể đến không?
我能游泳 (wǒ néng yóuyǒng) - Tôi có thể bơi.
Lưu ý:
“会” thường được dùng để chỉ khả năng học được, trong khi “能” thường được dùng để chỉ khả năng tự nhiên hoặc sự cho phép.
8. Trợ từ tiếng Trung
Trợ từ là những từ không có nghĩa độc lập nhưng được dùng để biểu thị các quan hệ ngữ pháp trong câu. Trong HSK1, các trợ từ chính bao gồm trợ từ kết cấu và trợ từ ngữ khí.
Trợ từ kết cấu: 的 (de)
Ý nghĩa: “的” được dùng để biểu thị mối quan hệ sở hữu hoặc bổ nghĩa giữa các từ.
Cách dùng: “的” thường được đặt giữa danh từ hoặc đại từ và từ mà nó bổ nghĩa.
Ví dụ:
我的书 (wǒ de shū) - Sách của tôi
他的朋友 (tā de péngyǒu) - Bạn của anh ấy
Trợ từ ngữ khí: 了 (le), 吗 (ma), 呢 (ne)
了 (le):
Ý nghĩa: “了” được dùng để biểu thị sự hoàn thành của hành động hoặc sự thay đổi trạng thái.
Cách dùng: “了” thường được đặt sau động từ hoặc cuối câu.
Ví dụ:
我吃了饭 (wǒ chī le fàn) - Tôi đã ăn cơm.
他来了 (tā lái le) - Anh ấy đã đến.
吗 (ma):
Ý nghĩa: “吗” được dùng để tạo câu hỏi.
Cách dùng: “吗” thường được đặt ở cuối câu hỏi.
Ví dụ:
你好吗?(nǐ hǎo ma?) - Bạn có khỏe không?
这是你的书吗?(zhè shì nǐ de shū ma?) - Đây có phải là sách của bạn không?
呢 (ne):
Ý nghĩa: “呢” được dùng để hỏi về tình trạng hoặc để nhấn mạnh câu hỏi.
Cách dùng: “呢” thường được đặt ở cuối câu.
Ví dụ:
你呢?(nǐ ne?) - Còn bạn thì sao?
他在哪儿呢?(tā zài nǎr ne?) - Anh ấy đang ở đâu?
9. Thán từ tiếng Trung
Thán từ là những từ dùng để biểu đạt cảm xúc, thái độ của người nói. Trong tiếng Trung, thán từ thường được sử dụng trong các câu cảm thán, câu hỏi, hoặc để thu hút sự chú ý. Dưới đây là một số thán từ phổ biến trong HSK1:
喂 (wèi):
Ý nghĩa: Dùng để gọi hoặc thu hút sự chú ý của ai đó, tương tự như “này” hoặc “alo” trong tiếng Việt.
Ví dụ:
喂,你好!(Wèi, nǐ hǎo!) - Này, xin chào!
喂,你在干什么?(Wèi, nǐ zài gàn shénme?) - Này, bạn đang làm gì vậy?
Cách sử dụng thán từ trong câu
Thán từ thường đứng ở đầu câu để biểu đạt cảm xúc hoặc thu hút sự chú ý.
Ví dụ:
喂,你听我说!(Wèi, nǐ tīng wǒ shuō!) - Này, bạn nghe tôi nói này!
喂,快来这里!(Wèi, kuài lái zhèlǐ!) - Này, mau đến đây!
10. Câu trần thuật
Câu trần thuật là loại câu dùng để trình bày thông tin, sự việc, hoặc ý kiến. Trong tiếng Trung, câu trần thuật có thể là câu khẳng định hoặc câu phủ định.
10.1. Câu khẳng định
Câu khẳng định dùng để xác nhận một sự việc hoặc tình huống nào đó. Cấu trúc cơ bản của câu khẳng định trong tiếng Trung là:
Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ
Ví dụ:
明天星期六。 (Míngtiān xīngqīliù.) - Ngày mai là thứ Bảy.
我认识他。 (Wǒ rènshi tā.) - Tôi biết anh ấy.
10.2. Câu phủ định
Câu phủ định dùng để phủ nhận một sự việc hoặc tình huống. Trong tiếng Trung, câu phủ định thường sử dụng các từ phủ định như 不 (bù) và 没 (méi).
Cấu trúc cơ bản:
Chủ ngữ + 不 + Động từ + Tân ngữ (dùng cho hành động ở hiện tại hoặc tương lai)
Chủ ngữ + 没 + Động từ + Tân ngữ (dùng cho hành động đã xảy ra trong quá khứ)
Ví dụ:
我不喜欢吃苹果。 (Wǒ bù xǐhuān chī píngguǒ.) - Tôi không thích ăn táo.
他没去学校。 (Tā méi qù xuéxiào.) - Anh ấy không đi học.
Cách sử dụng câu trần thuật trong giao tiếp
Câu khẳng định thường được sử dụng để cung cấp thông tin hoặc xác nhận một sự việc.
Câu phủ định được sử dụng để phủ nhận hoặc bác bỏ một thông tin nào đó.
Nếu bạn cần thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về cách sử dụng câu trần thuật trong tiếng Trung, hãy cho mình biết nhé!
11. Câu nghi vấn
Câu nghi vấn là loại câu dùng để hỏi thông tin, xác nhận lại thông tin hoặc thể hiện sự ngạc nhiên. Trong tiếng Trung, câu nghi vấn có thể được tạo ra bằng nhiều cách khác nhau, bao gồm việc sử dụng các từ nghi vấn hoặc cấu trúc câu đặc biệt.
11.1. Câu hỏi với 吗 (ma)
Câu hỏi với 吗 (ma) là dạng câu hỏi đơn giản nhất, thường được thêm vào cuối câu trần thuật để biến nó thành câu hỏi.
Cấu trúc:
Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ + 吗?
Ví dụ:
你是学生吗?(Nǐ shì xuéshēng ma?) - Bạn là học sinh phải không?
他喜欢吃苹果吗?(Tā xǐhuān chī píngguǒ ma?) - Anh ấy thích ăn táo phải không?
11.2. Câu hỏi với 呢 (ne)
Câu hỏi với 呢 (ne) thường được dùng để hỏi về một tình huống hoặc trạng thái đang diễn ra, hoặc để hỏi lại một câu hỏi đã được đề cập trước đó.
Cấu trúc:
Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ + 呢?
Ví dụ:
你呢?(Nǐ ne?) - Còn bạn thì sao?
他在做什么呢?(Tā zài zuò shénme ne?) - Anh ấy đang làm gì vậy?
11.3. Câu hỏi với từ nghi vấn
Các từ nghi vấn phổ biến trong tiếng Trung bao gồm 谁 (shuí), 哪 (nǎ), 哪儿 (nǎr), 什么 (shénme), 多少 (duōshǎo), 几 (jǐ), 怎么 (zěnme), 怎么样 (zěnmeyàng). Các từ này thường đứng ở đầu hoặc giữa câu để tạo thành câu hỏi.
Ví dụ:
谁是你的老师?(Shuí shì nǐ de lǎoshī?) - Ai là giáo viên của bạn?
你去哪儿?(Nǐ qù nǎr?) - Bạn đi đâu?
这是什么?(Zhè shì shénme?) - Đây là cái gì?
你有多少本书?(Nǐ yǒu duōshǎo běn shū?) - Bạn có bao nhiêu quyển sách?
你几岁?(Nǐ jǐ suì?) - Bạn bao nhiêu tuổi?
你怎么去学校?(Nǐ zěnme qù xuéxiào?) - Bạn đi đến trường bằng cách nào?
你觉得这本书怎么样?(Nǐ juéde zhè běn shū zěnmeyàng?) - Bạn thấy quyển sách này thế nào?
Cách sử dụng câu nghi vấn trong giao tiếp
Câu hỏi với 吗 (ma) thường dùng để xác nhận thông tin.
Câu hỏi với 呢 (ne) dùng để hỏi về tình huống đang diễn ra hoặc hỏi lại thông tin.
Câu hỏi với từ nghi vấn dùng để hỏi chi tiết về người, nơi chốn, sự vật, số lượng, cách thức, và trạng thái.
12. Câu cầu khiến
Câu cầu khiến là loại câu dùng để yêu cầu, đề nghị, hoặc ra lệnh cho ai đó làm một việc gì đó. Trong tiếng Trung, câu cầu khiến thường sử dụng các từ như 请 (qǐng) để thể hiện sự lịch sự hoặc nhấn mạnh yêu cầu.
12.1. Cấu trúc câu cầu khiến với 请 (qǐng)
请 (qǐng) là từ thường được sử dụng trong câu cầu khiến để thể hiện sự lịch sự khi yêu cầu ai đó làm gì.
Cấu trúc:
请 + Động từ + Tân ngữ
Ví dụ:
请坐。 (Qǐng zuò.) - Mời ngồi.
请进。 (Qǐng jìn.) - Mời vào.
请喝茶。 (Qǐng hē chá.) - Mời uống trà.
12.2. Câu cầu khiến không dùng 请 (qǐng)
Ngoài việc sử dụng 请 (qǐng), câu cầu khiến còn có thể được tạo ra bằng cách sử dụng động từ trực tiếp mà không cần từ chỉ sự lịch sự.
Ví dụ:
关门。 (Guān mén.) - Đóng cửa.
听我说。 (Tīng wǒ shuō.) - Nghe tôi nói.
Cách sử dụng câu cầu khiến trong giao tiếp
Câu cầu khiến với 请 (qǐng) thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc khi muốn thể hiện sự lịch sự.
Câu cầu khiến không dùng 请 (qǐng) thường được sử dụng trong các tình huống thân mật hoặc khi yêu cầu một cách trực tiếp.
13. Câu cảm thán
Câu cảm thán trong tiếng Trung thường được sử dụng để biểu đạt cảm xúc mạnh mẽ như vui mừng, ngạc nhiên, buồn bã, hay tức giận. Trong HSK1, câu cảm thán thường sử dụng từ “太” (tài) để nhấn mạnh cảm xúc.
Cấu trúc câu cảm thán với “太” (tài):
太 + Tính từ + 了 (le)
Cấu trúc này được dùng để nhấn mạnh mức độ của tính từ, thường mang nghĩa “quá… rồi”.
Ví dụ:
这本书太好了!(Zhè běn shū tài hǎo le!) - Cuốn sách này quá hay rồi!
天气太热了!(Tiānqì tài rè le!) - Thời tiết quá nóng rồi!
太 + Tính từ + 了 (le) + 吧 (ba)
Cấu trúc này cũng nhấn mạnh mức độ của tính từ, nhưng thêm “吧” (ba) để tạo cảm giác nhẹ nhàng hơn, thường mang nghĩa “quá… rồi nhỉ”.
Ví dụ:
这个菜太辣了吧?(Zhège cài tài là le ba?) - Món này quá cay rồi nhỉ?
他太高了吧?(Tā tài gāo le ba?) - Anh ấy quá cao rồi nhỉ?
Lưu ý:
“太” (tài) thường đi kèm với “了” (le) để hoàn thành câu cảm thán.
Câu cảm thán thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để biểu đạt cảm xúc một cách tự nhiên và sinh động.
14. Kiểu câu đặc thù
1. Câu chữ “是” (shì)
Câu chữ “是” được sử dụng để biểu thị sự khẳng định, giống như động từ “to be” trong tiếng Anh.
Cấu trúc:
Chủ ngữ + 是 + Danh từ/Cụm danh từ
Ví dụ:
他是学生。(Tā shì xuéshēng.) - Anh ấy là học sinh.
这是我的书。(Zhè shì wǒ de shū.) - Đây là sách của tôi.
2. Câu chữ “有” (yǒu)
Câu chữ “有” được sử dụng để biểu thị sự sở hữu hoặc tồn tại.
Cấu trúc:
Chủ ngữ + 有 + Danh từ
Ví dụ:
我有一只猫。(Wǒ yǒu yī zhī māo.) - Tôi có một con mèo.
桌子上有一本书。(Zhuōzi shàng yǒu yī běn shū.) - Trên bàn có một quyển sách.
3. Câu có kết cấu “是…的”
Cấu trúc “是…的” được sử dụng để nhấn mạnh thông tin về thời gian, địa điểm, cách thức, hoặc người thực hiện hành động.
Cấu trúc:
Chủ ngữ + 是 + Thông tin cần nhấn mạnh + 的
Ví dụ:
我是在北京学的中文。(Wǒ shì zài Běijīng xué de zhōngwén.) - Tôi đã học tiếng Trung ở Bắc Kinh.
这本书是他买的。(Zhè běn shū shì tā mǎi de.) - Quyển sách này là do anh ấy mua.
Lưu ý:
Cấu trúc “是…的” thường được sử dụng để nhấn mạnh và làm rõ thông tin trong câu.
Câu chữ “是” và “有” là những cấu trúc cơ bản và quan trọng trong tiếng Trung, giúp người học dễ dàng biểu đạt các ý tưởng cơ bản.
Việc nắm vững những cấu trúc ngữ pháp này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc giao tiếp cơ bản và làm tốt các phần thi trong HSK1. Bạn nên luyện tập thường xuyên qua các bài tập, bài hội thoại và sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để thành thạo hơn.
Học ngữ pháp HSK1 như thế nào
Để học ngữ pháp HSK1 một cách hiệu quả, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau:
1. Hiểu rõ mục tiêu ngữ pháp HSK1
• HSK1 tập trung vào các cấu trúc ngữ pháp cơ bản, giúp bạn hiểu và sử dụng những câu đơn giản trong giao tiếp hàng ngày.
• HSK1 bao gồm các cấu trúc câu đơn giản như câu khẳng định, câu phủ định, câu hỏi, và một số liên từ cơ bản.
2. Học qua sách giáo trình HSK1
• Sử dụng sách giáo trình HSK1 như “HSK Standard Course 1” hoặc các tài liệu học tập khác được thiết kế đặc biệt cho HSK1.
• Mỗi bài học thường giới thiệu một hoặc hai cấu trúc ngữ pháp mới cùng với từ vựng và bài tập thực hành.
3. Học từng cấu trúc ngữ pháp một cách chi tiết
• Khẳng định (S + V + O): Bắt đầu với các cấu trúc câu khẳng định đơn giản.
• Ví dụ: 我吃饭。(Wǒ chī fàn.) – Tôi ăn cơm.
• Phủ định (S + 不/没 + V + O): Học cách phủ định bằng cách thêm “不” (bù) hoặc “没” (méi) trước động từ.
• Ví dụ: 我不去。(Wǒ bù qù.) – Tôi không đi.
• Câu hỏi với “吗” (ma): Thêm “吗” ở cuối câu để tạo câu hỏi.
• Ví dụ: 你是老师吗?(Nǐ shì lǎoshī ma?) – Bạn là giáo viên phải không?
4. Thực hành qua bài tập
• Làm các bài tập ngữ pháp trong sách giáo trình hoặc tìm thêm các tài liệu bài tập trên mạng.
• Tập trung vào việc viết câu hoàn chỉnh, sử dụng đúng cấu trúc ngữ pháp đã học.
5. Sử dụng flashcard
• Tạo flashcard cho các cấu trúc ngữ pháp và thực hành chúng hàng ngày.
• Bạn có thể sử dụng ứng dụng như Anki để tạo flashcard điện tử, giúp ghi nhớ và luyện tập một cách tiện lợi.
6. Xem video hướng dẫn và nghe podcast
• Xem các video hướng dẫn ngữ pháp HSK1 trên YouTube hoặc các trang web học tiếng Trung. Các video này thường giải thích ngữ pháp một cách trực quan và dễ hiểu.
• Nghe các podcast dạy ngữ pháp tiếng Trung để làm quen với cách sử dụng ngữ pháp trong ngữ cảnh thực tế.
7. Thực hành trong giao tiếp hàng ngày
• Sử dụng các cấu trúc ngữ pháp HSK1 trong giao tiếp hàng ngày với bạn bè hoặc người học tiếng Trung khác.
• Thực hành qua việc tự nói hoặc viết câu bằng tiếng Trung để cải thiện khả năng sử dụng ngữ pháp trong thực tế.
8. Luyện thi thử
• Làm các bài thi thử HSK1 để quen với cấu trúc đề thi và cách sử dụng ngữ pháp trong bài thi.
• Chú ý các câu sai và tìm hiểu lý do tại sao mình sai, sau đó ôn lại các cấu trúc ngữ pháp tương ứng.
9. Học qua ứng dụng
• Sử dụng các ứng dụng học ngữ pháp tiếng Trung như Pleco, HelloChinese, hoặc LingoDeer. Những ứng dụng này thường có phần giải thích ngữ pháp rõ ràng và bài tập thực hành.
10. Tự viết và đọc lại câu văn
• Mỗi ngày, tự viết một số câu sử dụng cấu trúc ngữ pháp HSK1 đã học.
• Đọc lại và chỉnh sửa các câu đó để đảm bảo chúng đúng ngữ pháp.
11. Kiên nhẫn và ôn luyện thường xuyên
• Ngữ pháp cần được ôn luyện thường xuyên để trở thành kiến thức vững chắc. Hãy kiên nhẫn và luyện tập hàng ngày để dần dần nắm vững tất cả các cấu trúc cần thiết.
Bằng cách kết hợp các phương pháp này, bạn sẽ học ngữ pháp HSK1 một cách hiệu quả và sẵn sàng cho kỳ thi cũng như sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
So sánh ngữ pháp HSK1 đến HSK6
So sánh ngữ pháp từ HSK1 đến HSK6 giúp bạn thấy rõ sự tiến triển và mức độ phức tạp tăng dần trong từng cấp độ. Dưới đây là tổng hợp các điểm ngữ pháp chính qua các cấp độ HSK:
1. HSK1
• Cấu trúc câu cơ bản: S + V + O (Ví dụ: 我爱你 - Wǒ ài nǐ - Tôi yêu bạn)
• Câu hỏi với “吗” (ma): S + V + O + 吗? (Ví dụ: 你好吗? - Nǐ hǎo ma? - Bạn khỏe không?)
• Từ chỉ thời gian và địa điểm: S + 在 + địa điểm (Ví dụ: 我在学校 - Wǒ zài xuéxiào - Tôi ở trường)
• Câu khẳng định và phủ định đơn giản: S + V + O hoặc S + 不 + V (Ví dụ: 我吃饭 - Wǒ chīfàn - Tôi ăn cơm; 我不吃 - Wǒ bù chī - Tôi không ăn)
2. HSK2
• Câu hỏi với từ để hỏi: S + 什么时候 + V + O? (Ví dụ: 你什么时候来? - Nǐ shénme shíhòu lái? - Khi nào bạn đến?)
• Thì hiện tại và quá khứ đơn giản: S + V + 了 (Ví dụ: 我去了 - Wǒ qùle - Tôi đã đi)
• Câu điều kiện đơn giản: 如果 + điều kiện + 就 + kết quả (Ví dụ: 如果下雨,我们就不去 - Rúguǒ xià yǔ, wǒmen jiù bù qù - Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ không đi)
3. HSK3
• So sánh: A 比 B + tính từ (Ví dụ: 她比我高 - Tā bǐ wǒ gāo - Cô ấy cao hơn tôi)
• Câu hỏi với “哪个” (nǎge) và “什么” (shénme): 哪个 + danh từ? (Ví dụ: 你喜欢哪个? - Nǐ xǐhuān nǎge? - Bạn thích cái nào?)
• Sử dụng từ “很” (hěn) để nhấn mạnh tính từ: S + 很 + tính từ (Ví dụ: 他很高兴 - Tā hěn gāoxìng - Anh ấy rất vui)
4. HSK4
• Câu phức hợp với liên từ: 但是 (dànshì), 因为 (yīnwèi), 所以 (suǒyǐ) (Ví dụ: 因为下雨,所以我们取消了计划 - Yīnwèi xià yǔ, suǒyǐ wǒmen qǔxiāo le jìhuà - Vì trời mưa, nên chúng tôi đã hủy kế hoạch)
• Câu điều kiện phức tạp hơn: 如果…就… (Ví dụ: 如果你早点来,就能看到表演 - Rúguǒ nǐ zǎodiǎn lái, jiù néng kàndào biǎoyǎn - Nếu bạn đến sớm hơn, bạn có thể xem buổi biểu diễn)
• Tạo câu với “还是” (háishì) để lựa chọn: A 还是 B? (Ví dụ: 你喝茶还是咖啡? - Nǐ hē chá háishì kāfēi? - Bạn uống trà hay cà phê?)
5. HSK5
• Cấu trúc câu phức tạp hơn: 既然 (jìrán), 只是 (zhǐshì) (Ví dụ: 既然你已经决定了,就去做吧 - Jìrán nǐ yǐjīng juédìng le, jiù qù zuò ba - Vì bạn đã quyết định, thì hãy làm đi)
• Sử dụng từ nối để thể hiện mối quan hệ giữa các mệnh đề: 虽然…但是… (suīrán…dànshì…) (Ví dụ: 虽然他很忙,但是他还会参加 - Suīrán tā hěn máng, dànshì tā hái huì cānjiā - Mặc dù anh ấy rất bận, nhưng anh ấy vẫn sẽ tham gia)
• Câu bị động phức tạp hơn: 不仅…而且… (bùjǐn…érqiě…) (Ví dụ: 他不仅很聪明,而且很勤奋 - Tā bùjǐn hěn cōngmíng, érqiě hěn qínfèn - Anh ấy không chỉ thông minh mà còn chăm chỉ)
6. HSK6
• Cấu trúc câu phức tạp và trang trọng hơn: 用于 (yòngyú), 以至于 (yǐ zhìyú) (Ví dụ: 他的健康状况严重到需要治疗,用于提升他的生活质量 - Tā de jiànkāng zhuàngkuàng yánzhòng dào xūyào zhìliáo, yòngyú tíshēng tā de shēnghuó zhìliàng - Tình trạng sức khỏe của anh ấy nghiêm trọng đến mức cần điều trị, nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống của anh ấy)
• Sử dụng cấu trúc phức tạp để diễn tả ý nghĩa sâu sắc: 使得 (shǐdé), 以便 (yǐbiàn) (Ví dụ: 他将时间安排得非常合理,以便提高工作效率 - Tā jiāng shíjiān ānpái dé fēicháng hélǐ, yǐbiàn tígāo gōngzuò xiàolǜ - Anh ấy sắp xếp thời gian rất hợp lý để nâng cao hiệu quả công việc)
• Thành ngữ và cách diễn đạt cố định: Sử dụng các thành ngữ và cách diễn đạt phức tạp để thể hiện ý tưởng và cảm xúc (Ví dụ: 他的话令人恍如隔世 - Tā de huà lìng rén huǎngrú géshì - Lời nói của anh ấy khiến người khác cảm thấy như là một thế giới khác)
Tóm tắt
• HSK1-2: Tập trung vào các cấu trúc cơ bản, câu hỏi đơn giản, và câu điều kiện cơ bản.
• HSK3-4: Thêm các cấu trúc câu phức tạp hơn, so sánh, lựa chọn và các liên từ để thể hiện mối quan hệ giữa các mệnh đề.
• HSK5-6: Đào sâu vào các cấu trúc phức tạp, sử dụng thành ngữ, và cách diễn đạt tinh vi hơn trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật.
Việc nắm vững các điểm ngữ pháp ở từng cấp độ giúp bạn dần dần xây dựng kỹ năng tiếng Trung một cách toàn diện, từ cơ bản đến nâng cao.
Tổng hợp Ngữ pháp + Từ vựng theo chủ đề HSK1 - HSK6
Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết ngữ pháp và từ vựng HSK từ cấp 1 đến cấp 6 kèm theo link:
Cấp độ HSK | Chi tiết ngữ pháp | Từ vựng theo chủ đề |
---|---|---|
HSK 1 | ||
HSK 2 | ||
HSK 3 | ||
HSK 4 | ||
HSK 5 | ||
HSK 6 |
Bảng này bao gồm cả chi tiết ngữ pháp và từ vựng theo chủ đề cho từng cấp độ HSK từ 1 đến 6.